Trang chủ Thông Số Xe Lexus RX 2023 phiên bản 350 Premium

Lexus RX 2023 phiên bản 350 Premium

13 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtLexus
  • Phân khúcXe sang cỡ trung
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết3 tỷ 430 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội3.863.937.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh3.795.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh3.810.637.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác3.776.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơI4 2.4 Turbo
  • Dung tích (cc)2.393
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)275/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)430/1700-3600
  • Hộp sốAT 8 cấp
  • Hệ dẫn độngAWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)9

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.890×1.920×1.695
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.850
  • Khoảng sáng gầm (mm)185
  • Bán kính vòng quay (mm)5,9
  • Thể tích khoang hành lý (lít)612
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)67,5
  • Trọng lượng bản thân (kg)2.005
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.590
  • Lốp, la-zăng21 inch

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson
  • Treo sauLiên kết đa điểm
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Điều chỉnh ghế lái8 hướng
  • Nhớ vị trí ghế lái3
  • Massage ghế láino
  • Điều chỉnh ghế phụ8 hướng
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láiyes
  • Thông gió (làm mát) ghế phụyes
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếKỹ thuật số
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiGập 40:20:40
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoà3 vùng
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa sổ trờiyes
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình giải trí14 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa12
  • Sạc không dâyyes
  • Cửa hítno
  • Khởi động từ xano
  • Lọc không khíyes
  • Sưởi vô-lăngno
  • Điều hướng (bản đồ)yes
  • Kiểm soát chất lượng không khíyes
  • Đèn viền trang trí nội thất chủ độngyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayyes
  • Tùy chọn sơn hai màuno
  • Gương hậu ngoài tự động chống chóiyes
  • Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùiyes
  • Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩnno
  • Đèn sương mùLED
  • Cánh gió sauyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Kiểm soát gia tốcyes
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Đánh lái bánh sauno
  • Hỗ trợ đỗ xe chủ độngno
  • Giới hạn tốc độyes

Công nghệ an toàn

  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Số túi khí7
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Cảm biến áp suất lốpyes
  • Cảm biến khoảng cách phía trướcyes
  • Cảnh báo tiền va chạmyes
  • Ổn định thân xe khi gió thổi ngangyes
  • Hỗ trợ chuyển lànno
  • Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)no
  • Cảnh báo giao thông khi mở cửayes