Trang chủ Thông Số Xe Maserati Levante 2021 phiên bản LE350AL21

Maserati Levante 2021 phiên bản LE350AL21

17 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtMaserati
  • Phân khúcXe sang cỡ trung
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết5 tỷ 499 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội6.181.217.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh6.071.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh6.107.227.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác6.052.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ3.0L V6
  • Dung tích (cc)2.979
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)350/5500
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)500
  • Hộp sốTự động, ZF – 8 cấp
  • Hệ dẫn độngAWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)10,7

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)5003 x 2158 x 1679
  • Chiều dài cơ sở (mm)3.004
  • Khoảng sáng gầm (mm)205
  • Bán kính vòng quay (mm)6.275
  • Thể tích khoang hành lý (lít)580
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)80
  • Trọng lượng bản thân (kg)2.109
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.780
  • Lốp, la-zăng19-21 inch

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcTay đòn kép, khí nén, giảm chấn biến thiên
  • Treo sauĐa điểm, khí nén, giảm chấn biến thiên
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điện12 hướng
  • Nhớ vị trí ghế láiCó(2)
  • Ghế phụ chỉnh điệnCó (8 hoặc 12 tùy option)
  • Thông gió (làm mát) ghế láiyes
  • Thông gió (làm mát) ghế phụyes
  • Sưởi ấm ghế láiyes
  • Sưởi ấm ghế phụyes
  • Bảng đồng hồ tài xếDigital
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa/Da+Gỗ(option)
  • Hàng ghế thứ haiGập 60/40
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động (2/4 vùng tùy option)
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmCó(tất cả)
  • Cửa sổ trờiyes
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâm8.4, cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa8
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaFull LED
  • Đèn chiếu gầnFull LED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập, chỉnh điện, chống chói
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)yes
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Kiểm soát gia tốcyes
  • Giữ phanh tự độngyes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes