Trang chủ Thông Số Xe Mazda BT-50 2021 phiên bản 1.9 AT 4×2 (trang bị baga mui)

Mazda BT-50 2021 phiên bản 1.9 AT 4×2 (trang bị baga mui)

11 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtMazda
  • Phân khúcBán tải cỡ trung
  • Loại xeBán tải
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Ưu đãiTặng tiền mặt 20-50 triệu đồng tùy từng phiên bản.
  • Giá niêm yết704 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội810.817.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh796.737.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh784.777.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác777.737.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơDiesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v
  • Dung tích (cc)1.898
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)148
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)350
  • Hộp sốTự động 6 cấp/6AT
  • Hệ dẫn độngcầu sau / RWD
  • Loại nhiên liệuDiesel

Kích thước/ Trọng lượng

  • Bán kính vòng quay (mm)6.100
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)76
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.823
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.590
  • Lốp, la-zăng255/65R17
  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)5280 x 1870 x 1800
  • Chiều dài cơ sở (mm)3.125
  • Khoảng sáng gầm (mm)224

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcĐộc lập, tay đòn kép với lò xo xoắn và thanh cân bằng
  • Treo sauNhíp
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauTang trống

Ngoại Thất

  • Khởi động nút bấmno
  • Điều hoàChỉnh cơ
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmyes
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình giải tríMàn hình cảm ứng 7″
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối WiFiyes
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMno
  • Sạc không dâyno
  • Chất liệu bọc ghếNỉ
  • Điều chỉnh ghế láino
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngno
  • Chìa khoá thông minhno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyHalogen
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn phanh trên caono
  • Gương chiếu hậuĐiều chỉnh điện tích hợp báo rẽ
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Nhiều chế độ láino
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Số túi khí2
  • Cảm biến lùiyes
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Camera lùiyes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Camera 360 độno
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno