Trang chủ Thông Số Xe Mazda CX-30 2021 phiên bản 2.0 Premium

Mazda CX-30 2021 phiên bản 2.0 Premium

9 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtMazda
  • Phân khúcXe nhỏ hạng B+/C-
  • Loại xeCrossover
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Ưu đãiTặng tiền mặt 35-45 triệu đồng tùy từng phiên bản.
  • Giá niêm yết909 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội1.040.417.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh1.022.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh1.012.327.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác1.003.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơSkyactiv-G 2.0
  • Dung tích (cc)1.998
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)153/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)200/4000
  • Hộp sốTự động 6 cấp/6AT
  • Hệ dẫn độngCầu trước / FWD
  • Loại nhiên liệuXăng

Kích thước/ Trọng lượng

  • Lốp, la-zăng215/55 R18
  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4395 x 1795 x 1540
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.655
  • Khoảng sáng gầm (mm)175
  • Bán kính vòng quay (mm)5.300
  • Thể tích khoang hành lý (lít)430
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)51
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.452
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.936

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcĐộc lập MacPherson với thanh cân bằng / MacPherson Strut with stabilizer bar
  • Treo sauThanh xoắn / Torsion beam
  • Phanh trướcĐĩa tản nhiệt / Ventilated disc
  • Phanh sauĐĩa / Solid disc

Ngoại Thất

  • Điều hoàTự động
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmyes
  • Cửa sổ trờiyes
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcno
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 8.8″
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Hệ thống loa8
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno
  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnyes
  • Nhớ vị trí ghế láiyes
  • Massage ghế láino
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếAnalog + LCD 7″
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngno
  • Hàng ghế thứ haiGập 60/40
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED biểu tượng / Signature LED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn phanh trên caono
  • Gương chiếu hậuĐiều chỉnh điện – gập điện / Power adjustable – folding
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện / Electric power assisted steering
  • Nhiều chế độ láino
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)yes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủyes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno