9
Giá bán
- Hãng sản xuấtMazda
- Phân khúcXe nhỏ hạng B+/C-
- Loại xeCrossover
- Xuất xứNhập khẩu
- Ưu đãiTặng tiền mặt 35-45 triệu đồng tùy từng phiên bản.
- Giá niêm yết909 triệu
- Lăn bánh tại Hà Nội1.040.417.000 ₫
- Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh1.022.237.000 ₫
- Lăn bánh tại Hà Tĩnh1.012.327.000 ₫
- Lăn bánh tại các tỉnh khác1.003.237.000 ₫
Động cơ
- Kiểu động cơSkyactiv-G 2.0
- Dung tích (cc)1.998
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)153/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)200/4000
- Hộp sốTự động 6 cấp/6AT
- Hệ dẫn độngCầu trước / FWD
- Loại nhiên liệuXăng
Kích thước/ Trọng lượng
- Lốp, la-zăng215/55 R18
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4395 x 1795 x 1540
- Chiều dài cơ sở (mm)2.655
- Khoảng sáng gầm (mm)175
- Bán kính vòng quay (mm)5.300
- Thể tích khoang hành lý (lít)430
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)51
- Trọng lượng bản thân (kg)1.452
- Trọng lượng toàn tải (kg)1.936
Hệ thống treo/ Phanh
- Treo trướcĐộc lập MacPherson với thanh cân bằng / MacPherson Strut with stabilizer bar
- Treo sauThanh xoắn / Torsion beam
- Phanh trướcĐĩa tản nhiệt / Ventilated disc
- Phanh sauĐĩa / Solid disc
Ngoại Thất
- Điều hoàTự động
- Cửa gió hàng ghế sauyes
- Cửa kính một chạmyes
- Cửa sổ trờiyes
- Cửa sổ trời toàn cảnhno
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
- Tựa tay hàng ghế trướcno
- Tựa tay hàng ghế sauyes
- Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 8.8″
- Kết nối Apple CarPlayyes
- Kết nối Android Autoyes
- Ra lệnh giọng nóino
- Đàm thoại rảnh tayno
- Hệ thống loa8
- Kết nối WiFino
- Kết nối AUXyes
- Kết nối USByes
- Kết nối Bluetoothyes
- Radio AM/FMyes
- Sạc không dâyno
- Chất liệu bọc ghếDa
- Ghế lái chỉnh điệnyes
- Nhớ vị trí ghế láiyes
- Massage ghế láino
- Massage ghế phụno
- Thông gió (làm mát) ghế láino
- Thông gió (làm mát) ghế phụno
- Sưởi ấm ghế láino
- Sưởi ấm ghế phụno
- Bảng đồng hồ tài xếAnalog + LCD 7″
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngno
- Hàng ghế thứ haiGập 60/40
- Chìa khoá thông minhyes
- Khởi động nút bấmyes
Nội Thất
- Đèn chiếu xaLED
- Đèn chiếu gầnLED
- Đèn ban ngàyLED biểu tượng / Signature LED
- Đèn pha tự động bật/tắtyes
- Đèn pha tự động xa/gầnno
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
- Đèn phanh trên caono
- Gương chiếu hậuĐiều chỉnh điện – gập điện / Power adjustable – folding
- Sấy gương chiếu hậuno
- Gạt mưa tự độngyes
- Ăng ten vây cáno
- Cốp đóng/mở điệnyes
- Mở cốp rảnh tayno
Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện / Electric power assisted steering
- Nhiều chế độ láino
- Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
- Kiểm soát gia tốcno
- Phanh tay điện tửyes
- Giữ phanh tự độngyes
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)yes
Công nghệ an toàn
- Số túi khí6
- Chống bó cứng phanh (ABS)yes
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
- Camera quan sát điểm mùno
- Cảnh báo chệch làn đườngyes
- Hỗ trợ giữ lànyes
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
- Cảnh báo tài xế buồn ngủyes
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
- Hỗ trợ đổ đèono
- Cảnh báo điểm mùyes
- Cảm biến lùiyes
- Camera lùiyes
- Camera 360 độno