Trang chủ Thông Số Xe Mazda CX-5 2021 phiên bản 2.0 Deluxe

Mazda CX-5 2021 phiên bản 2.0 Deluxe

15 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtMazda
  • Phân khúcXe cỡ vừa hạng C
  • Loại xeCrossover
  • Xuất xứLắp ráp
  • Ưu đãiTặng 20-55 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
  • Giá niêm yết839 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội962.017.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh945.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh934.627.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác926.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơSkyactiv-G 2.0
  • Dung tích (cc)1.998
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)154/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)200/4000
  • Hộp sốTự động 6 cấp/6AT
  • Hệ dẫn độngCầu trước / FWD
  • Loại nhiên liệuXăng

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4550 x 1840 x 1680
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.700
  • Khoảng sáng gầm (mm)200
  • Bán kính vòng quay (mm)5,46
  • Thể tích khoang hành lý (lít)442
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)56
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.550
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.000
  • Lốp, la-zăng225/55 R19

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson / MacPherson Struts
  • Treo sauLiên kết đa điểm / Multi-link
  • Phanh trướcĐĩa thông gió / Ventilated disc
  • Phanh sauĐĩa / Solid disc

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnyes
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Hàng ghế thứ haiHàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động 2 vùng độc lập
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmyes
  • Cửa sổ trờiyes
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 7″
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Gương chiếu hậuĐiều chỉnh điện – gập điện / Power adjustable – folding
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện / Electric power assisted steering
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)yes
  • Kiểm soát gia tốcyes
  • Phanh điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino