Trang chủ Thông Số Xe Mazda Mazda2 2021 phiên bản Sport 1.5 Luxury

Mazda Mazda2 2021 phiên bản Sport 1.5 Luxury

11 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtMazda
  • Phân khúcXe nhỏ hạng B
  • Loại xeSedan
  • Xuất xứLắp ráp
  • Ưu đãiTặng tiền mặt 15-35 triệu đồng tùy từng phiên bản.
  • Giá niêm yết574 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội665.217.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh653.737.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh640.477.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác634.737.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơSkyactiv-G 1.5
  • Dung tích (cc)1.496
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)110/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)144/4000
  • Hộp sốTự động 6 cấp/6AT
  • Hệ dẫn độngCầu trước / FWD
  • Loại nhiên liệuXăng

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4065 x 1695 x 1515
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.570
  • Khoảng sáng gầm (mm)145
  • Bán kính vòng quay (mm)4.700
  • Thể tích khoang hành lý (lít)280
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)44
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.049
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.524
  • Lốp, la-zăng185/60R16

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson / MacPherson Struts
  • Treo sauThanh xoắn / Torsion beam
  • Phanh trướcĐĩa Thông Gió / Ventilated disc
  • Phanh sauĐĩa / Solid disc

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động
  • Cửa kính một chạmyes
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 7″
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Gương chiếu hậuĐiều chỉnh điện – gập điện / Power adjustable – folding
  • Gạt mưa tự độngyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện / Electric power assisted steering
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)yes
  • Kiểm soát gia tốcyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno