Trang chủ Thông Số Xe Mercedes C-Class 2022 phiên bản C300 AMG First Edition

Mercedes C-Class 2022 phiên bản C300 AMG First Edition

16 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtMercedes
  • Phân khúcXe sang cỡ nhỏ
  • Loại xeSedan
  • Xuất xứLắp ráp
  • Giá niêm yết2 tỷ 399 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội2.709.217.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh2.661.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh2.666.227.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác2.642.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơI4 Turbo
  • Dung tích (cc)1.999
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)258/5800
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)400/2000-3200
  • Hộp sốAT 9 cấp
  • Hệ dẫn độngRWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Cần số điện tửyes

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4751 x 1890 x 1438
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.865
  • Thể tích khoang hành lý (lít)507
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)65,8
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.675
  • Lốp, la-zăng19 inch

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMac Pherson
  • Treo sauĐa liên kết
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnyes
  • Nhớ vị trí ghế lái3 vị trí
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnyes
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xế12,3 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoà2 vùng tự động
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmyes
  • Cửa sổ trời toàn cảnhyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâm11,9 inch cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMno
  • Sạc không dâyyes
  • Cửa hítno
  • Lọc không khíno
  • Sưởi vô-lăngno
  • Điều hướng (bản đồ)yes
  • Điều khiển bằng cử chỉyes
  • Hệ thống loaBurmester 15 loa

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED Digital Light
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caono
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Kiểm soát gia tốcyes
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Khởi động từ xano
  • Cảnh báo tiền va chạmyes
  • Đánh lái bánh sauno
  • Hỗ trợ đỗ xe chủ độngyes
  • Giới hạn tốc độno

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí7
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùyes
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủyes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Cảm biến áp suất lốpno
  • Cảm biến khoảng cách phía trướcyes
  • Ổn định thân xe khi gió thổi ngangyes
  • Hỗ trợ chuyển lànno
  • Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)yes
  • Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hànhno