10
Giá bán
- Hãng sản xuấtMercedes
- Phân khúcXe sang cỡ trung
- Loại xeSedan
- Xuất xứLắp ráp
- Giá niêm yết2 tỷ 099 triệu
- Lăn bánh tại Hà Nội2.373.217.000 ₫
- Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh2.331.237.000 ₫
- Lăn bánh tại Hà Tĩnh2.333.227.000 ₫
- Lăn bánh tại các tỉnh khác2.312.237.000 ₫
Động cơ
- Kiểu động cơI4 1.5
- Dung tích (cc)1.497
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)156hp tại 6100 vòng/phút
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)250/1500-4000
- Hộp sốTự động 9 cấp 9G-TRONIC
- Hệ dẫn độngCầu sau
- Loại nhiên liệuXăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)8,05
Kích thước/ Trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4940x1860x1460
- Chiều dài cơ sở (mm)2.939
- Trọng lượng bản thân (kg)1.660
- Trọng lượng toàn tải (kg)2.295
- Lốp, la-zăngRunflat
Hệ thống treo/ Phanh
- Treo trướcTreo Agility Control
- Treo sauTreo Agility Control
- Phanh trướcPhanh đĩa, Thủy lực, trợ lực không chân
- Phanh sauPhanh đĩa, Thủy lực, trợ lực không chân
Ngoại Thất
- Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 12.3-inch
- Kết nối Apple CarPlayyes
- Kết nối Android Autoyes
- Ra lệnh giọng nóiyes
- Đàm thoại rảnh tayno
- Kết nối WiFino
- Kết nối AUXyes
- Kết nối USByes
- Kết nối Bluetoothyes
- Radio AM/FMyes
- Sạc không dâyno
- Chất liệu bọc ghếDa
- Ghế lái chỉnh điệnCó/Chỉnh điện
- Nhớ vị trí ghế láiCó/Nhớ 3 vị trí
- Massage ghế láino
- Ghế phụ chỉnh điệnno
- Massage ghế phụno
- Thông gió (làm mát) ghế láino
- Thông gió (làm mát) ghế phụno
- Sưởi ấm ghế láino
- Sưởi ấm ghế phụno
- Bảng đồng hồ tài xếKỹ thuật số với màn hình 12.3 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
- Chất liệu bọc vô-lăngDa nappa
- Hàng ghế thứ haiGập 40/60
- Hàng ghế thứ bano
- Chìa khoá thông minhno
- Khởi động nút bấmyes
- Điều hoàĐiều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC
- Cửa gió hàng ghế sauyes
- Cửa kính một chạmno
- Cửa sổ trờino
- Cửa sổ trời toàn cảnhno
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
- Tựa tay hàng ghế trướcyes
- Tựa tay hàng ghế sauno
- Cửa hítyes
Nội Thất
- Đèn chiếu xaFull LED
- Đèn chiếu gầnLED
- Đèn ban ngàyLED
- Đèn pha tự động bật/tắtno
- Đèn pha tự động xa/gầnno
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
- Đèn hậuLED
- Đèn phanh trên caoyes
- Gương chiếu hậuGập điện/chống chói tự động
- Sấy gương chiếu hậuno
- Gạt mưa tự độngyes
- Ăng ten vây cáno
- Cốp đóng/mở điệnyes
- Mở cốp rảnh tayno
Hỗ trợ vận hành
- Kiểm soát gia tốcno
- Phanh tay điện tửno
- Giữ phanh tự độngyes
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
- Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
- Nhiều chế độ láiyes
- Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
Công nghệ an toàn
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)no
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
- Hỗ trợ đổ đèono
- Cảnh báo điểm mùyes
- Cảm biến lùino
- Camera lùiyes
- Camera 360 độno
- Camera quan sát điểm mùno
- Cảnh báo chệch làn đườngno
- Hỗ trợ giữ lànno
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
- Cảnh báo tài xế buồn ngủyes
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno
- Số túi khí4
- Chống bó cứng phanh (ABS)yes
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes