Trang chủ Thông Số Xe Mercedes GLB 2021 phiên bản GLB 200 AMG

Mercedes GLB 2021 phiên bản GLB 200 AMG

22 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtMercedes
  • Phân khúcXe sang cỡ nhỏ
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết1 tỷ 999 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội2.261.217.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh2.221.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh2.222.227.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác2.202.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơI4 1.4
  • Dung tích (cc)1.332
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)163hp tại 5500 vòng/phút
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)250/1620-4000
  • Hộp sốTự động 7 cấp 7G-DCT
  • Hệ dẫn độngCầu trước
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)8,1

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4644x1840x1675
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.829
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.681
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.285

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcTreo êm ái
  • Treo sauTreo êm ái

Ngoại Thất

  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 10.25-inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno
  • Chất liệu bọc ghếDa cao cấp
  • Ghế lái chỉnh điệnChỉnh điện
  • Nhớ vị trí ghế láiNhớ 3 vị trí lái
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnno
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếBảng đồng hồ dạng kỹ thuật số với màn hình 10.25-inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa nappa
  • Hàng ghế thứ haiGập 40/20/40
  • Hàng ghế thứ baGập phẳng hoàn toàn bằng điện
  • Chìa khoá thông minhno
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàĐiều hòa 2 vùng khí hậu tự động THERMOTRONIC
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaFull LED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caono
  • Gương chiếu hậuGập điện/Chống chói tự động
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện với trợ lực và tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
  • Nhiều chế độ láiyes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí4
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)no
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùino
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno