Trang chủ Thông Số Xe Mercedes GLB 2021 phiên bản GLB 35 AMG 4MATIC

Mercedes GLB 2021 phiên bản GLB 35 AMG 4MATIC

15 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtMercedes
  • Phân khúcXe sang cỡ nhỏ
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết2 tỷ 849 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội3.213.217.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh3.156.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh3.165.727.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác3.137.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơI4 2.0
  • Dung tích (cc)1.991
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)306hp tại 5800 vòng/phút
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)400/3000-4000
  • Hộp sốTự động 8 cấp AMG
  • Hệ dẫn động4MATIC
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)11,82

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4650x1845x1660
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.829
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.800
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.450

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcTreo AMG RIDE CONTROL
  • Treo sauTreo AMG RIDE CONTROL

Ngoại Thất

  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcno
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 10.25-inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno
  • Chất liệu bọc ghếDa cao cấp
  • Ghế lái chỉnh điệnChỉnh điện
  • Nhớ vị trí ghế láiCó/Nhớ 3 vị trí
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnno
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếBảng đồng hồ dạng kĩ thuật với màn hình 10.25-inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa nappa
  • Hàng ghế thứ haiGập 40/20/40
  • Chìa khoá thông minhno
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàĐiều hòa khí hậu tự động THERMOTRONIC
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmno
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaFull LED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện/Chống chói tự động
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayyes

Hỗ trợ vận hành

  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện với trợ lực & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes

Công nghệ an toàn

  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùino
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno
  • Số túi khí4
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)no
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono