Trang chủ Thông Số Xe Mercedes GLC 2021 phiên bản GLC 200 4MATIC

Mercedes GLC 2021 phiên bản GLC 200 4MATIC

12 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtMercedes
  • Phân khúcXe sang cỡ nhỏ
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứLắp ráp
  • Giá niêm yết2 tỷ 129 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội2.406.817.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh2.364.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh2.366.527.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác2.345.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơI4 2.0
  • Dung tích (cc)1.991
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)197hp tại 6100 vòng/phút
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)320/1650-4000
  • Hộp sốTự động 9 cấp 9G-TRONIC
  • Hệ dẫn động4 bánh toàn thời gian 4MATIC
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)10,8

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4670x1900x1650
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.873
  • Khoảng sáng gầm (mm)127
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.850
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.370
  • Lốp, la-zăng6 chấu, 19 inch

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcTreo thích ứng Agility Control
  • Treo sauTreo thích ứng Agility Control

Ngoại Thất

  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Hệ thống loa13
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyyes
  • Chất liệu bọc ghếDa cao cấp
  • Ghế lái chỉnh điệnCó/Chỉnh điện
  • Nhớ vị trí ghế láiCó/Nhớ 3 vị trí
  • Ghế phụ chỉnh điệnno
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láiyes
  • Thông gió (làm mát) ghế phụyes
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụyes
  • Bảng đồng hồ tài xếBảng đồng hồ dạng kỹ thuật số với màn hình 12.3-inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiGập được
  • Chìa khoá thông minhno
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàĐiều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 10.25-inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaFull LED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện/chống chói tự động
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayyes

Hỗ trợ vận hành

  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano

Công nghệ an toàn

  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùino
  • Camera lùino
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno
  • Số túi khí4
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)no
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes