Trang chủ Thông Số Xe Mercedes GLE 2021 phiên bản 450 4Matic

Mercedes GLE 2021 phiên bản 450 4Matic

10 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtMercedes
  • Phân khúcXe sang cỡ trung
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết4 tỷ 409 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội4.960.417.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh4.872.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh4.897.327.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác4.853.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơI6 3.0
  • Dung tích (cc)2.999
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)367hp tại 5500-6100 vòng/phút
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)500/1600-4500
  • Hộp sốTự động 9 cấp 9G-TRONIC
  • Hệ dẫn động4 bánh toàn thời gian 4MATIC
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)10,67

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4924x1947x1772
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.995
  • Trọng lượng bản thân (kg)2.220
  • Trọng lượng toàn tải (kg)3.000

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcTreo thích ứng
  • Treo sauTreo thích ứng

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa cao cấp
  • Ghế lái chỉnh điệnChỉnh điện
  • Nhớ vị trí ghế láiNhớ 3 vị trí lái
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnChỉnh điện
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếBảng đồng hồ dạng kỹ thuật số với màn hình 12.3-inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa nappa
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàĐiều hòa 2 vùng khí hậu tự động THERMOTRONIC
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmno
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 12.3-inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Hệ thống loa13
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaMulti-Beam LED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caono
  • Gương chiếu hậuGập điện/Chống chói tự động
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện với trợ lực và tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí4
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)no
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùino
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno