Trang chủ Thông Số Xe Mercedes V-Class 2021 phiên bản V 250 AMG

Mercedes V-Class 2021 phiên bản V 250 AMG

25 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtMercedes
  • Phân khúcMPV hạng sang
  • Loại xeMPV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết3 tỷ 445 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội3.880.737.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh3.811.837.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh3.827.287.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác3.792.837.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơI4 2.0
  • Dung tích (cc)1.991
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)211hp tại 5500 vòng/phút
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)350/1200-4000
  • Hộp sốTự động 9 cấp 9G-TRONIC
  • Hệ dẫn độngCầu sau
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)11,2

Kích thước/ Trọng lượng

  • Trọng lượng toàn tải (kg)3.000
  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)5140x1928x1880
  • Chiều dài cơ sở (mm)3.200
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)70
  • Trọng lượng bản thân (kg)2.050

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcAGILITY CONTROL
  • Treo sauAGILITY CONTROL
  • Phanh trướcPhanh đĩa
  • Phanh sauPhanh đĩa

Ngoại Thất

  • Hàng ghế thứ baGập được
  • Chìa khoá thông minhno
  • Khởi động nút bấmno
  • Điều hoàĐiều hòa khí hậu tự đa vùng THERMOTRONIC Điều hòa khí hậu bán tự động TEMPMATIC cho khoang sau
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 10.25-inch
  • Kết nối Apple CarPlayno
  • Kết nối Android Autono
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Hệ thống loa15
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMno
  • Sạc không dâyno
  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnChỉnh điện
  • Nhớ vị trí ghế láiCó/Nhớ 3 vị trí
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnChỉnh điện
  • Massage ghế phụyes
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láiyes
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếBảng đồng hồ dạng ống 2 màu với màn hình 5.5-inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngno
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaFull LED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caono
  • Gương chiếu hậuGập điện/Chống chói tự động
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện biến thiên theo tốc độ
  • Nhiều chế độ láino
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí3
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)no
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùino
  • Camera lùino
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes