Trang chủ Thông Số Xe MG ZS 2021 phiên bản MG ZS STD+

MG ZS 2021 phiên bản MG ZS STD+

13 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtMG
  • Phân khúcXe nhỏ hạng B
  • Loại xeCrossover
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Ưu đãiTặng tiền mặt từ 5-25 triệu đồng tùy phiên bản.
  • Giá niêm yết528 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội613.697.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh603.137.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh589.417.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác584.137.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơDOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
  • Dung tích (cc)1.498
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)112/6,000 (84kW)
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)150/4,500
  • Hộp sốCVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
  • Hệ dẫn độngCầu trước 2WD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,3

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4,323x 1,809x 1,653
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.585
  • Khoảng sáng gầm (mm)170
  • Thể tích khoang hành lý (lít)359
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)48
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.290
  • Lốp, la-zăng215/60R16

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcKiểu MacPherson
  • Treo sauThanh xoắn
  • Phanh trướcPhanh đĩa
  • Phanh sauPhanh đĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếGhế da
  • Ghế lái chỉnh điệnKhông/Chỉnh tay 6 hướng
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnChỉnh tay 4 hướng
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếMàn hình màu hiển thị đa thông tin
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngBọc da
  • Hàng ghế thứ haiGập 60/40
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàChỉnh tay
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmxuống một chạm ở ghế lái
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 10.1″
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa4
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện với 3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao)
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Số túi khí2
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes