Trang chủ Thông Số Xe Mitsubishi Attrage 2021 phiên bản MT

Mitsubishi Attrage 2021 phiên bản MT

10 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtMitsubishi
  • Phân khúcXe nhỏ hạng B
  • Loại xeSedan
  • Xuất xứLắp ráp
  • Ưu đãiTặng 50% lệ phí trước bạ, hoặc bảo hiểm vật chất cho tùy từng phiên bản.
  • Giá niêm yết380 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội447.937.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh440.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh425.137.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác421.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơMIVEC 1.2 I3
  • Dung tích (cc)1,193
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)78/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)100/4000
  • Hộp sốMT
  • Hệ dẫn độngFWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)5,09

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4305x1670x1515
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.550
  • Khoảng sáng gầm (mm)170
  • Bán kính vòng quay (mm)4,8
  • Thể tích khoang hành lý (lít)400
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)42
  • Trọng lượng bản thân (kg)875
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.330
  • Lốp, la-zăng185/55R15

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcKiểu Macpherson, lò xo cuộn, thanh cân bằng
  • Treo sauThanh xoắn
  • Phanh trướcĐĩa thông gió
  • Phanh sauTang trống

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếno
  • Ghế lái chỉnh điệnno
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnno
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếno
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngno
  • Chất liệu bọc vô-lăngno
  • Hàng ghế thứ bayes
  • Cửa gió hàng ghế sauno
  • Cửa kính một chạmGhế lái
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Tựa tay hàng ghế trướcno
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình trung tâmno
  • Kết nối Apple CarPlayno
  • Kết nối Android Autono
  • Hệ thống loano
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USBno
  • Radio AM/FMno
  • Sạc không dâyyes
  • Điều hoà

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaHalogen
  • Đèn chiếu gầnHalogen
  • Đèn ban ngàyno
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuHalogen
  • Đèn phanh trên caono
  • Gương chiếu hậuLED
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí1
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)no
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcno
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùino
  • Camera lùino
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno