10
Giá bán
- Hãng sản xuấtMitsubishi
- Phân khúcXe nhỏ hạng B
- Loại xeSedan
- Xuất xứLắp ráp
- Ưu đãiTặng 50% lệ phí trước bạ, hoặc bảo hiểm vật chất cho tùy từng phiên bản.
- Giá niêm yết380 triệu
- Lăn bánh tại Hà Nội447.937.000 ₫
- Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh440.337.000 ₫
- Lăn bánh tại Hà Tĩnh425.137.000 ₫
- Lăn bánh tại các tỉnh khác421.337.000 ₫
Động cơ
- Kiểu động cơMIVEC 1.2 I3
- Dung tích (cc)1,193
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)78/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)100/4000
- Hộp sốMT
- Hệ dẫn độngFWD
- Loại nhiên liệuXăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)5,09
Kích thước/ Trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4305x1670x1515
- Chiều dài cơ sở (mm)2.550
- Khoảng sáng gầm (mm)170
- Bán kính vòng quay (mm)4,8
- Thể tích khoang hành lý (lít)400
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)42
- Trọng lượng bản thân (kg)875
- Trọng lượng toàn tải (kg)1.330
- Lốp, la-zăng185/55R15
Hệ thống treo/ Phanh
- Treo trướcKiểu Macpherson, lò xo cuộn, thanh cân bằng
- Treo sauThanh xoắn
- Phanh trướcĐĩa thông gió
- Phanh sauTang trống
Ngoại Thất
- Chất liệu bọc ghếno
- Ghế lái chỉnh điệnno
- Nhớ vị trí ghế láino
- Massage ghế láino
- Ghế phụ chỉnh điệnno
- Massage ghế phụno
- Thông gió (làm mát) ghế láino
- Thông gió (làm mát) ghế phụno
- Sưởi ấm ghế láino
- Sưởi ấm ghế phụno
- Bảng đồng hồ tài xếno
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngno
- Chất liệu bọc vô-lăngno
- Hàng ghế thứ bayes
- Cửa gió hàng ghế sauno
- Cửa kính một chạmGhế lái
- Cửa sổ trời toàn cảnhno
- Tựa tay hàng ghế trướcno
- Tựa tay hàng ghế sauno
- Màn hình trung tâmno
- Kết nối Apple CarPlayno
- Kết nối Android Autono
- Hệ thống loano
- Kết nối WiFino
- Kết nối AUXno
- Kết nối USBno
- Radio AM/FMno
- Sạc không dâyyes
- Điều hoàCơ
Nội Thất
- Đèn chiếu xaHalogen
- Đèn chiếu gầnHalogen
- Đèn ban ngàyno
- Đèn pha tự động bật/tắtno
- Đèn pha tự động xa/gầnno
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
- Đèn hậuHalogen
- Đèn phanh trên caono
- Gương chiếu hậuLED
- Sấy gương chiếu hậuyes
- Gạt mưa tự độngno
- Ăng ten vây cáno
- Cốp đóng/mở điệnno
- Mở cốp rảnh tayno
Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
- Kiểm soát gia tốcno
- Phanh tay điện tửno
- Giữ phanh tự độngno
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
Công nghệ an toàn
- Số túi khí1
- Chống bó cứng phanh (ABS)yes
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)no
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốcno
- Hỗ trợ đổ đèoyes
- Cảnh báo điểm mùno
- Cảm biến lùino
- Camera lùino
- Camera 360 độno
- Camera quan sát điểm mùno
- Cảnh báo chệch làn đườngno
- Hỗ trợ giữ lànno
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
- Cảnh báo tài xế buồn ngủno
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno