15
Giá bán
- Hãng sản xuấtMitsubishi
- Phân khúcXe cỡ trung hạng D
- Loại xeSUV
- Xuất xứNhập khẩu
- Ưu đãiTặng 50% lệ phí trước bạ, hoặc bảo hiểm vật chất cho tùy từng phiên bản.
- Giá niêm yết1 tỷ 110 triệu
- Lăn bánh tại Hà Nội1.265.537.000 ₫
- Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh1.243.337.000 ₫
- Lăn bánh tại Hà Tĩnh1.235.437.000 ₫
- Lăn bánh tại các tỉnh khác1.224.337.000 ₫
Động cơ
- Kiểu động cơMIVEC 2.4 I4
- Dung tích (cc)2,442
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)181/3500
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)430/2500
- Hộp số8AT
- Hệ dẫn độngRWD
- Loại nhiên liệuDiesel
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)8,4
Kích thước/ Trọng lượng
- Số chỗ7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4825x1815x1835
- Chiều dài cơ sở (mm)2.800
- Khoảng sáng gầm (mm)218
- Bán kính vòng quay (mm)5,6
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)68
- Trọng lượng bản thân (kg)2.710
- Trọng lượng toàn tải (kg)1.940
- Lốp, la-zăng265/60R18
Hệ thống treo/ Phanh
- Treo trướcĐộc lập, tay nhún, lò xò cuộn với thanh cân bằng
- Treo sauLiên kết 3 điểm với thanh cân bằng
- Phanh trướcĐĩa thông gió
- Phanh sauĐĩa thông gió
Ngoại Thất
- Chất liệu bọc ghếDa
- Ghế lái chỉnh điệnCó 8 hướng
- Massage ghế láino
- Massage ghế phụno
- Thông gió (làm mát) ghế láino
- Thông gió (làm mát) ghế phụno
- Sưởi ấm ghế láino
- Sưởi ấm ghế phụno
- Bảng đồng hồ tài xế8inch Digital
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
- Chất liệu bọc vô-lăngDa
- Hàng ghế thứ haiGập 50:50, 60/40
- Hàng ghế thứ baGập phằng hoàn toàn cơ
- Chìa khoá thông minhyes
- Khởi động nút bấmyes
- Điều hoàTự động 2 vùng
- Cửa gió hàng ghế sauno
- Cửa kính một chạmCó, ghế tài xe
- Cửa sổ trờiyes
- Cửa sổ trời toàn cảnhno
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
- Tựa tay hàng ghế trướcyes
- Tựa tay hàng ghế sauyes
- Màn hình trung tâm8inch cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlayyes
- Kết nối Android Autoyes
- Ra lệnh giọng nóiyes
- Đàm thoại rảnh tayyes
- Hệ thống loa6
- Kết nối WiFino
- Kết nối AUXyes
- Kết nối USByes
- Kết nối Bluetoothyes
- Radio AM/FMyes
- Sạc không dâyno
Nội Thất
- Đèn chiếu xaLED
- Đèn chiếu gầnLED
- Đèn ban ngàyLED
- Đèn pha tự động bật/tắtyes
- Đèn pha tự động xa/gầnno
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
- Đèn hậuLED
- Đèn phanh trên caoyes
- Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậuno
- Gạt mưa tự độngyes
- Ăng ten vây cáyes
- Cốp đóng/mở điệnno
- Mở cốp rảnh tayno
Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăngThủy lực
- Nhiều chế độ láino
- Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)no
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
- Kiểm soát gia tốcno
- Phanh điện tửyes
- Giữ phanh tự độngno
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
Công nghệ an toàn
- Số túi khí7
- Chống bó cứng phanh (ABS)yes
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
- Hỗ trợ đổ đèoyes
- Cảnh báo điểm mùyes
- Cảm biến lùiyes
- Camera lùino
- Camera 360 độyes
- Camera quan sát điểm mùno
- Cảnh báo chệch làn đườngno
- Hỗ trợ giữ lànno
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
- Cảnh báo tài xế buồn ngủno
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes