Trang chủ Thông Số Xe Mitsubishi Triton 2021 phiên bản 4x2AT Athlete

Mitsubishi Triton 2021 phiên bản 4x2AT Athlete

4 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtMitsubishi
  • Phân khúcBán tải cỡ trung
  • Loại xeBán tải
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Ưu đãiTặng tiền mặt 5-15 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
  • Giá niêm yết780 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội895.937.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh880.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh869.137.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác861.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơMIVEC 2.4 I4
  • Dung tích (cc)2,442
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)181/3500
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)430/2500
  • Hộp số6AT
  • Hệ dẫn độngRWD
  • Loại nhiên liệuDầu

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)5305x1815x1795
  • Chiều dài cơ sở (mm)3.000
  • Khoảng sáng gầm (mm)220
  • Bán kính vòng quay (mm)5,9
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)75
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.810
  • Lốp, la-zăng265/60R18

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcĐộc lập, tay đoàn kép, lò xo cuộn, vơi thanh cân bằng
  • Treo sauNhíp lá
  • Phanh trướcĐĩa thông gió
  • Phanh sauTang trống

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnĐiện 8 hướng
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếLCD 7inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmCó tài xế
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâm7inch, cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngThủy lực
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí2
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùino
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes