Trang chủ Thông Số Xe Mitsubishi Xpander 2023 phiên bản MT

Mitsubishi Xpander 2023 phiên bản MT

11 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtMitsubishi
  • Phân khúcMPV cỡ nhỏ
  • Loại xeMPV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết555 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội643.937.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh632.837.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh619.387.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác613.837.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơMIVEC 1.5 i4
  • Dung tích (cc)1,499
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)104/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)141/4000
  • Hộp số5MT
  • Hệ dẫn độngFWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,9

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4475x1750x1730
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.775
  • Khoảng sáng gầm (mm)205
  • Bán kính vòng quay (mm)5,2
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)45
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.235
  • Lốp, la-zăng205/55R16

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMcPherson với lò xo cuộn
  • Treo sauThanh Xoắn
  • Phanh trướcĐĩa thông gió
  • Phanh sauTang trống

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếNỉ
  • Điều chỉnh ghế láino
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếAnalog kèm LCD 4,2 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngUrathen
  • Hàng ghế thứ haiGập 50:50/60:40
  • Hàng ghế thứ baGặp phẳng hoàn toàn
  • Chìa khoá thông minhno
  • Khởi động nút bấmno
  • Điều hoàChỉnh cơ
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmCó tài xế
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình giải trí7inch, cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayno
  • Kết nối Android Autono
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Hệ thống loa4
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaHalogen
  • Đèn chiếu gầnHalogen
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập cơ, chỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Số túi khí2
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùino
  • Camera lùino
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes