Trang chủ Thông Số Xe Peugeot 5008 2021 phiên bản 5008 GT

Peugeot 5008 2021 phiên bản 5008 GT

15 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtPeugeot
  • Phân khúcXe cỡ trung hạng D
  • Loại xeCrossover
  • Xuất xứLắp ráp
  • Ưu đãiTặng tiền mặt từ 5-10 triệu đồng tùy từng phiên bản.
  • Giá niêm yết1 tỷ 359 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội1.544.417.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh1.517.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh1.511.827.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác1.498.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơTurbo High Pressure (THP)
  • Dung tích (cc)1.598
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)165/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)245/1400 – 4000
  • Hộp số6AT
  • Hệ dẫn độngFWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,87

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4670 x 1855 x 1655
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.840
  • Khoảng sáng gầm (mm)165
  • Thể tích khoang hành lý (lít)780
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)56
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.570
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.200
  • Lốp, la-zăng235/50 R19

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson
  • Treo sauBán độc lập
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa Claudia cao cấp
  • Ghế lái chỉnh điệnCó, 8 hướng
  • Massage ghế láiyes
  • Ghế phụ chỉnh điệnCó, 8 hướng
  • Massage ghế phụyes
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụyes
  • Bảng đồng hồ tài xếDigital 12.3-inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiGập 60:40
  • Hàng ghế thứ baGập phẳng 50:50, tháo rời
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động 2 vùng
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmCó, tất cả các ghế
  • Cửa sổ trờiyes
  • Cửa sổ trời toàn cảnhyes
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmCảm ứng 10-inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autono
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa10
  • Kết nối WiFiyes
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyyes
  • Kiểm soát chất lượng không khíyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện, tự hạ khi vào số lùi
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)yes
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủyes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes