Trang chủ Thông Số Xe Porsche 718 2021 phiên bản Cayman

Porsche 718 2021 phiên bản Cayman

15 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtPorsche
  • Phân khúcSiêu xe/Xe thể thao
  • Loại xeCoupe
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết3 tỷ 600 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội4.054.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh3.982.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh3.999.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác3.963.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơBoxer H-4 Tăng áp
  • Dung tích (cc)1.988
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)300/6500
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)380/2050 – 4500
  • Hộp sốPDK 7 cấp
  • Hệ dẫn độngBánh sau
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)8,1

Kích thước/ Trọng lượng

  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.685
  • Lốp, la-zăngLốp trước: 235/45 ZR18 / Lốp sau: 265/45 ZR 18
  • Số chỗ2
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4379 x 1801 x 1295
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.475
  • Bán kính vòng quay (mm)10,98
  • Thể tích khoang hành lý (lít)150
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)54
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.335

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMc Pherson tối ưu bởi Porsche
  • Treo sauMc Pherson tối ưu bởi Porsche
  • Phanh trướcĐĩa 330 mm
  • Phanh sauĐĩa 299 mm

Ngoại Thất

  • Hàng ghế thứ bano
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động
  • Cửa gió hàng ghế sauno
  • Cửa kính một chạmyes
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcno
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng kiểm soát trung tâm, 7 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autono
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno
  • Ghế lái chỉnh điện2 hướng
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điện2 hướng
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếAnalog kết hợp Digital
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haino

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaBi-xenon
  • Đèn chiếu gầnBi-xenon
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caono
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngBiến thiên trợ lực điện
  • Nhiều chế độ láino
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)yes
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcno
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùino
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Số túi khí4
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)no
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes