15
Giá bán
- Hãng sản xuấtPorsche
- Phân khúcSiêu xe/Xe thể thao
- Loại xeCoupe
- Xuất xứNhập khẩu
- Giá niêm yết4 tỷ 530 triệu
- Lăn bánh tại Hà Nội5.095.937.000 ₫
- Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh5.005.337.000 ₫
- Lăn bánh tại Hà Tĩnh5.031.637.000 ₫
- Lăn bánh tại các tỉnh khác4.986.337.000 ₫
Động cơ
- Kiểu động cơBoxer H-4 Tăng áp
- Dung tích (cc)2.497
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)350/6500
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)420/1900-4500
- Hộp số6MT
- Hệ dẫn độngBánh sau
- Loại nhiên liệuXăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)8,8
Kích thước/ Trọng lượng
- Số chỗ2
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4379 x 1801 x 1295
- Chiều dài cơ sở (mm)2.475
- Bán kính vòng quay (mm)10,98
- Thể tích khoang hành lý (lít)150
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)64
- Trọng lượng bản thân (kg)1.355
- Trọng lượng toàn tải (kg)1.665
- Lốp, la-zăngLốp trước: 235/40 ZR19 / Lốp sau: 265/40 ZR 19
Hệ thống treo/ Phanh
- Treo trướcMc Pherson tối ưu bởi Porsche
- Treo sauMc Pherson tối ưu bởi Porsche
- Phanh trướcĐĩa 330 mm
- Phanh sauĐĩa 299 mm
Ngoại Thất
- Ghế lái chỉnh điện2 hướng
- Ghế phụ chỉnh điện2 hướng
- Bảng đồng hồ tài xếAnalog kết hợp Digital
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
- Chìa khoá thông minhyes
- Khởi động nút bấmyes
- Kết nối Apple CarPlayyes
- Đàm thoại rảnh tayyes
- Kết nối USByes
- Kết nối Bluetoothno
- Radio AM/FMyes
Nội Thất
- Đèn chiếu xaBi-xenon
- Đèn chiếu gầnBi-xenon
- Đèn pha tự động bật/tắtyes
- Đèn hậuLED
Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăngBiến thiên trợ lực điện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)yes
Công nghệ an toàn
- Số túi khí4
- Chống bó cứng phanh (ABS)yes
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
- Camera lùiyes
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes