Trang chủ Coupe Porsche 911 2021

Porsche 911 2021

16 lượt xem

Gallery

Giới thiệu chung

Hãng sản xuất:Porsche

Phân khúc:Siêu xe/Xe thể thao

Loại xe:Coupe

Xuất xứ: Nhập khẩu

Khoảng giá: 6 tỷ 920 triệu – 16 tỷ 230 triệu

911 là chiếc xe đầu bảng của Porsche, chiếc xe đã tạo nên danh tiếng của hãng xe Đức, với thiết kế trường tồn theo thời gian, cảm giác lái thể thao và tốc độ. 911 luôn nằm trong danh sách muốn sở hữu của rất nhiều người yêu xe trên toàn thế giới. 

Các phiên bản

Phiên bản Động cơ Giá niêm yết Thông số xe
Carerra Boxer H-6, twin-turbo 6 tỷ 920 triệu Xem chi tiết
Carerra 4 Boxer H-6, twin-turbo 7 tỷ 400 triệu Xem chi tiết
Carerra Cabriolet Boxer H-6, twin-turbo 7 tỷ 700 triệu Xem chi tiết
Carerra S Boxer H-6, twin-turbo 7 tỷ 850 triệu Xem chi tiết
Carerra 4 Cabriolet Boxer H-6, twin-turbo 8 tỷ 240 triệu Xem chi tiết
Targa 4 Boxer H-6, twin-turbo 8 tỷ 240 triệu Xem chi tiết
Carerra 4S Boxer H-6, twin-turbo 8 tỷ 320 triệu Xem chi tiết
Carerra S Cabriolet Boxer H-6, twin-turbo 8 tỷ 690 triệu Xem chi tiết
Carerra GTS Boxer H-6, twin-turbo 8 tỷ 820 triệu Xem chi tiết
Carerra 4S Cabriolet Boxer H-6, twin-turbo 9 tỷ 170 triệu Xem chi tiết
Targa 4S Boxer H-6, twin-turbo 9 tỷ 170 triệu Xem chi tiết
Carerra 4 GTS Boxer H-6, twin-turbo 9 tỷ 300 triệu Xem chi tiết
Carerra GTS Cabriolet Boxer H-6, twin-turbo 9 tỷ 680 triệu Xem chi tiết
Carerra 4 GTS Cabriolet Boxer H-6, twin-turbo 10 tỷ 160 triệu Xem chi tiết
Targa 4 GTS Boxer H-6, twin-turbo 10 tỷ 160 triệu Xem chi tiết
GT3 Xăng 12 tỷ 650 triệu Xem chi tiết
Turbo S Boxer H-6, twin-turbo 13 tỷ 030 triệu Xem chi tiết
Turbo Boxer H-6, twin-turbo 13 tỷ 030 triệu Xem chi tiết
Turbo Cabriolet Boxer H-6, twin-turbo 13 tỷ 940 triệu Xem chi tiết
Turbo S Cabriolet Boxer H-6, twin-turbo 16 tỷ 230 triệu Xem chi tiết

Giá lăn bánh tạm tính

Phiên bản Giá niêm yết Hà Nội TP.Hồ Chí Minh Hà Tĩnh Các tỉnh khác
Carerra 6.920.000.000 ₫ 7.772.737.000 ₫ 7.634.337.000 ₫ 7.684.537.000 ₫ 7.615.337.000 ₫
Carerra 4 7.400.000.000 ₫ 8.310.337.000 ₫ 8.162.337.000 ₫ 8.217.337.000 ₫ 8.143.337.000 ₫
Carerra Cabriolet 7.700.000.000 ₫ 8.646.337.000 ₫ 8.492.337.000 ₫ 8.550.337.000 ₫ 8.473.337.000 ₫
Carerra S 7.850.000.000 ₫ 8.814.337.000 ₫ 8.657.337.000 ₫ 8.716.837.000 ₫ 8.638.337.000 ₫
Carerra 4 Cabriolet 8.240.000.000 ₫ 9.251.137.000 ₫ 9.086.337.000 ₫ 9.149.737.000 ₫ 9.067.337.000 ₫
Targa 4 8.240.000.000 ₫ 9.251.137.000 ₫ 9.086.337.000 ₫ 9.149.737.000 ₫ 9.067.337.000 ₫
Carerra 4S 8.320.000.000 ₫ 9.340.737.000 ₫ 9.174.337.000 ₫ 9.238.537.000 ₫ 9.155.337.000 ₫
Carerra S Cabriolet 8.690.000.000 ₫ 9.755.137.000 ₫ 9.581.337.000 ₫ 9.649.237.000 ₫ 9.562.337.000 ₫
Carerra GTS 8.820.000.000 ₫ 9.900.737.000 ₫ 9.724.337.000 ₫ 9.793.537.000 ₫ 9.705.337.000 ₫
Carerra 4S Cabriolet 9.170.000.000 ₫ 10.292.737.000 ₫ 10.109.337.000 ₫ 10.182.037.000 ₫ 10.090.337.000 ₫
Targa 4S 9.170.000.000 ₫ 10.292.737.000 ₫ 10.109.337.000 ₫ 10.182.037.000 ₫ 10.090.337.000 ₫
Carerra 4 GTS 9.300.000.000 ₫ 10.438.337.000 ₫ 10.252.337.000 ₫ 10.326.337.000 ₫ 10.233.337.000 ₫
Carerra GTS Cabriolet 9.680.000.000 ₫ 10.863.937.000 ₫ 10.670.337.000 ₫ 10.748.137.000 ₫ 10.651.337.000 ₫
Carerra 4 GTS Cabriolet 10.160.000.000 ₫ 11.401.537.000 ₫ 11.198.337.000 ₫ 11.280.937.000 ₫ 11.179.337.000 ₫
Targa 4 GTS 10.160.000.000 ₫ 11.401.537.000 ₫ 11.198.337.000 ₫ 11.280.937.000 ₫ 11.179.337.000 ₫
GT3 12.650.000.000 ₫ 14.190.337.000 ₫ 13.937.337.000 ₫ 14.044.837.000 ₫ 13.918.337.000 ₫
Turbo S 13.030.000.000 ₫ 14.615.937.000 ₫ 14.355.337.000 ₫ 14.466.637.000 ₫ 14.336.337.000 ₫
Turbo 13.030.000.000 ₫ 14.615.937.000 ₫ 14.355.337.000 ₫ 14.466.637.000 ₫ 14.336.337.000 ₫
Turbo Cabriolet 13.940.000.000 ₫ 15.635.137.000 ₫ 15.356.337.000 ₫ 15.476.737.000 ₫ 15.337.337.000 ₫
Turbo S Cabriolet 16.230.000.000 ₫ 18.199.937.000 ₫ 17.875.337.000 ₫ 18.018.637.000 ₫ 17.856.337.000 ₫

Thông số cơ bản

  • Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo
  • Công suất (mã lực):385/6500, 450/6500, 443/6500, 450/6500, 480, 510/8400, 650/6750, 580/6500
  • Mô-men xoắn (Nm):450/1950-5000, 450/1950 – 5000, 530/2300-5000, 530/1950 – 5000, 570, 470/6100, 750/2250 – 4500, 800/2500 – 4000
  • Hộp số:PDK 8 cấp, PDK 7 cấp
  • Hệ dẫn động:Bánh sau, Hai bánh, Bốn bánh
  • Số chỗ:4, 2
Tham khảo thêm