Trang chủ Thông Số Xe Porsche Cayenne 2021 phiên bản Cayenne

Porsche Cayenne 2021 phiên bản Cayenne

15 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtPorsche
  • Phân khúcXe sang cỡ trung
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết4 tỷ 720 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội5.308.737.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh5.214.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh5.242.537.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác5.195.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơV6, turbo
  • Dung tích (cc)2.995
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)340/5300 – 6400
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)450/1340 – 5300
  • Hộp sốTiptronic S 8 cấp
  • Hệ dẫn động4 bánh toàn phần
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)9,1

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4918 x 1983 x 1696
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.895
  • Thể tích khoang hành lý (lít)770
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)75
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.985
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.830
  • Lốp, la-zăngLốp trước: 255/55 ZR 19 / Lốp sau: 275/50 ZR 19

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMulti link
  • Treo sauMulti link
  • Phanh trướcThép350mm, phanh 4 piston
  • Phanh sauThép 330mm, phanh 2 piston

Ngoại Thất

  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcno
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 10,9 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autono
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa8
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno
  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnyes
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnyes
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếAnalog kết hợp Digital
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiGập 60:40
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoà2 vùng tự động
  • Cửa gió hàng ghế sauno
  • Cửa kính một chạmyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn phanh trên caono
  • Gương chiếu hậuGương chỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngBiến thiên trợ lực điện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)yes
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcno
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)no