Trang chủ Thông Số Xe Porsche Taycan 2021 phiên bản 4 Cross Turismo

Porsche Taycan 2021 phiên bản 4 Cross Turismo

15 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtPorsche
  • Phân khúcXe sang cỡ lớn
  • Loại xeSedan
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết5 tỷ 660 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội6.361.537.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh6.248.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh6.285.937.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác6.229.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơĐộng cơ điện
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)476
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)500
  • Hộp số2 cấp
  • Hệ dẫn động4 bánh toàn phần
  • Loại pinLithium-ion

Kích thước/ Trọng lượng

  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4974 x 1967 x 1409
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.904
  • Thể tích khoang hành lý (lít)430/84
  • Trọng lượng bản thân (kg)2.245
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.885
  • Lốp, la-zăngLốp trước: 225/55 R 19 / Lốp sau: 275/45 R 19
  • Số chỗ4

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcTay đòn kép
  • Treo sauMulti link
  • Phanh trướcThép 360mm, phanh 6 piston
  • Phanh sauThép 358mm, phanh 4 piston

Ngoại Thất

  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếAnalog kết hợp Digital
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoà2 vùng tự động
  • Cửa gió hàng ghế sauno
  • Cửa kính một chạmyes
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcno
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 10,9 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autono
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa8
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno
  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnyes
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnyes
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn phanh trên caono
  • Gương chiếu hậuGương chỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngBiến thiên trợ lực điện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)yes
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)no
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcno
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno