Trang chủ Thông Số Xe Subaru Forester 2023 phiên bản 2.0 i-L EyeSight

Subaru Forester 2023 phiên bản 2.0 i-L EyeSight

14 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtSubaru
  • Phân khúcXe cỡ vừa hạng C
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết1 tỷ 099 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội1.253.217.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh1.231.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh1.223.227.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác1.212.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơBoxer 2.0
  • Dung tích (cc)1.995
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)154/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)196/4000
  • Hộp sốCVT
  • Hệ dẫn độngBốn bánh toàn thời gian đối xứng
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)7,6

Kích thước/ Trọng lượng

  • Trọng lượng bản thân (kg)1.545
  • Lốp, la-zăng18
  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4625 x 1815 x 1730
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.670
  • Khoảng sáng gầm (mm)220
  • Bán kính vòng quay (mm)5.400
  • Thể tích khoang hành lý (lít)520
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)63

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson
  • Treo sauXương đòn kép
  • Phanh trướcPhanh đĩa tản nhiệt
  • Phanh sauPhanh đĩa tản nhiệt

Ngoại Thất

  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ hai60/40
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động (2 vùng)
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmCó (ghế lái, ghế phụ)
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình giải trí8 inch, cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayno
  • Kết nối Android Autono
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno
  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Điều chỉnh ghế láiCó (8 hướng)
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Điều chỉnh ghế phụCó (8 hướng)
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếanalog, kết hợp màn hình 4.2 inch

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùyes
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Số túi khí7