14
Giá bán
- Hãng sản xuấtSubaru
- Phân khúcXe cỡ vừa hạng C
- Loại xeSUV
- Xuất xứNhập khẩu
- Giá niêm yết1 tỷ 099 triệu
- Lăn bánh tại Hà Nội1.253.217.000 ₫
- Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh1.231.237.000 ₫
- Lăn bánh tại Hà Tĩnh1.223.227.000 ₫
- Lăn bánh tại các tỉnh khác1.212.237.000 ₫
Động cơ
- Kiểu động cơBoxer 2.0
- Dung tích (cc)1.995
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)154/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)196/4000
- Hộp sốCVT
- Hệ dẫn độngBốn bánh toàn thời gian đối xứng
- Loại nhiên liệuXăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)7,6
Kích thước/ Trọng lượng
- Trọng lượng bản thân (kg)1.545
- Lốp, la-zăng18
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4625 x 1815 x 1730
- Chiều dài cơ sở (mm)2.670
- Khoảng sáng gầm (mm)220
- Bán kính vòng quay (mm)5.400
- Thể tích khoang hành lý (lít)520
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)63
Hệ thống treo/ Phanh
- Treo trướcMacPherson
- Treo sauXương đòn kép
- Phanh trướcPhanh đĩa tản nhiệt
- Phanh sauPhanh đĩa tản nhiệt
Ngoại Thất
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
- Chất liệu bọc vô-lăngDa
- Hàng ghế thứ hai60/40
- Chìa khoá thông minhyes
- Khởi động nút bấmyes
- Điều hoàTự động (2 vùng)
- Cửa gió hàng ghế sauyes
- Cửa kính một chạmCó (ghế lái, ghế phụ)
- Cửa sổ trờino
- Cửa sổ trời toàn cảnhno
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
- Tựa tay hàng ghế trướcyes
- Tựa tay hàng ghế sauyes
- Màn hình giải trí8 inch, cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlayno
- Kết nối Android Autono
- Ra lệnh giọng nóino
- Đàm thoại rảnh tayyes
- Hệ thống loa6
- Kết nối WiFino
- Kết nối AUXyes
- Kết nối USByes
- Kết nối Bluetoothyes
- Radio AM/FMyes
- Sạc không dâyno
- Chất liệu bọc ghếDa
- Điều chỉnh ghế láiCó (8 hướng)
- Nhớ vị trí ghế láino
- Massage ghế láino
- Điều chỉnh ghế phụCó (8 hướng)
- Massage ghế phụno
- Thông gió (làm mát) ghế láino
- Thông gió (làm mát) ghế phụno
- Sưởi ấm ghế láino
- Sưởi ấm ghế phụno
- Bảng đồng hồ tài xếanalog, kết hợp màn hình 4.2 inch
Nội Thất
- Đèn chiếu xaLED
- Đèn chiếu gầnLED
- Đèn ban ngàyLED
- Đèn pha tự động bật/tắtyes
- Đèn pha tự động xa/gầnno
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
- Đèn hậuLED
- Đèn phanh trên caoyes
- Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậuyes
- Gạt mưa tự độngyes
- Ăng ten vây cáyes
- Cốp đóng/mở điệnyes
- Mở cốp rảnh tayno
Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăngĐiện
- Nhiều chế độ láiyes
- Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
- Kiểm soát gia tốcno
- Phanh tay điện tửyes
- Giữ phanh tự độngyes
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
Công nghệ an toàn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
- Cảnh báo tài xế buồn ngủno
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
- Chống bó cứng phanh (ABS)yes
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
- Hỗ trợ đổ đèoyes
- Cảnh báo điểm mùyes
- Cảm biến lùiyes
- Camera lùiyes
- Camera 360 độno
- Camera quan sát điểm mùyes
- Cảnh báo chệch làn đườngyes
- Hỗ trợ giữ lànno
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
- Số túi khí7