Trang chủ Thông Số Xe Subaru Outback 2021 phiên bản 2.5 i-Touring EyeSight

Subaru Outback 2021 phiên bản 2.5 i-Touring EyeSight

14 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtSubaru
  • Phân khúcXe cỡ trung hạng D
  • Loại xeStation wagon
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết1 tỷ 969 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội2.227.617.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh2.188.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh2.188.927.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác2.169.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơBoxer 4 xi-lanh đối xứng
  • Dung tích (cc)2.498
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)169/5000 – 5800
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)252/3800
  • Hộp sốCVT
  • Hệ dẫn độngAWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)7,99

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4870 x 1875 x 1675
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.745
  • Khoảng sáng gầm (mm)213
  • Thể tích khoang hành lý (lít)561-1726
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)63
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.662
  • Lốp, la-zăng225/60 R18
  • Bán kính vòng quay (mm)5,5

Hệ thống treo/ Phanh

  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điện10 hướng
  • Nhớ vị trí ghế lái4 vị trí
  • Ghế phụ chỉnh điện8 hướng
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiGập 60/40
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoà2 vùng độc lập
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa sổ trờiyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâm11.6 inch cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Chất liệu nội thấtDa

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện, tự gập khi khoá xe
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Kiểm soát gia tốcyes
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Cảnh báo tiền va chạmyes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí7
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủyes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Cảm biến khoảng cách phía trướcyes