Trang chủ Thông Số Xe Suzuki Ertiga 2022 phiên bản hybrid MT

Suzuki Ertiga 2022 phiên bản hybrid MT

15 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtSuzuki
  • Phân khúcMPV cỡ nhỏ
  • Loại xeMPV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết539 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội626.017.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh615.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh601.627.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác596.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơK15B
  • Dung tích (cc)1.462
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)103/6.000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)138/4.400
  • Hộp số5MT
  • Hệ dẫn động2WD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)5,38
  • Loại pinLithium
  • Dung lượng pin6Ah 12V

Kích thước/ Trọng lượng

  • Thể tích khoang hành lý (lít)803
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)45
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.140
  • Lốp, la-zăng185/65 R15 + mâm đúc hợp kim
  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.395 x 1.735 x 1.690
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.740
  • Khoảng sáng gầm (mm)180
  • Bán kính vòng quay (mm)5,2

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson với lò xo cuộn
  • Treo sauThanh xoắn với lò xo cuộn
  • Phanh trướcĐĩa thông gió
  • Phanh sauTang trống

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc vô-lăngUrethane (nhựa)
  • Hàng ghế thứ haiGập 60:40
  • Hàng ghế thứ baGập 50:50
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàchỉnh cơ
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcno
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình trung tâmCảm ứng 7 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno
  • Chất liệu bọc ghếNỉ
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnno
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếanalog
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaHalogen Projector và phản quang đa chiều
  • Đèn chiếu gầnĐèn Projector
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuCụm đèn hậu LED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuCó chỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngVô lăng trợ lực điện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)no
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcno
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùino
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Số túi khí2
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes