Trang chủ Thông Số Xe Suzuki Swift 2021 phiên bản GLX

Suzuki Swift 2021 phiên bản GLX

16 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtSuzuki
  • Phân khúcXe nhỏ hạng B
  • Loại xeHatchback
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết560 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội649.537.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh638.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh624.937.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác619.337.000 ₫

Động cơ

  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)113/4.201
  • Hộp sốCVT – Tự động vô cấp
  • Hệ dẫn động2WD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)4,65
  • Kiểu động cơXăng 1,2L
  • Dung tích (cc)1.197
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)61/6.001

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)3.845 x 1.735 x 1.496
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.450
  • Khoảng sáng gầm (mm)120
  • Bán kính vòng quay (mm)4.900
  • Thể tích khoang hành lý (lít)918
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)37
  • Trọng lượng bản thân (kg)896
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.365
  • Lốp, la-zăng185/55R17

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMcpherson với lò xo cuộn
  • Treo sauThanh xoắn với lò xo cuộn
  • Phanh trướcĐĩa thông gió
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếNỉ
  • Massage ghế láino
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Hàng ghế thứ hai2,52847222222222
  • Hàng ghế thứ ba2,52916666666667
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcno
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng đa phương tiện 10 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Hệ thống loa4
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno

Nội Thất

  • Mở cốp rảnh tayno
  • Đèn chiếu xaHalogen
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyyes
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí2
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)no
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)no
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcno
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùino
  • Camera lùino
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes