Trang chủ Thông Số Xe Suzuki XL7 2022 phiên bản GLX AT Sport Limited

Suzuki XL7 2022 phiên bản GLX AT Sport Limited

16 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtSuzuki
  • Phân khúcMPV cỡ nhỏ
  • Loại xeMPV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết640 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội739.137.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh726.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh713.737.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác707.337.000 ₫

Động cơ

  • Hộp số4AT
  • Hệ dẫn độngCầu trước
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,39
  • Kiểu động cơXăng
  • Dung tích (cc)1.462
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)103/6.000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)138/4.400

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.450x 1.775 x 1.710
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.740
  • Khoảng sáng gầm (mm)220
  • Bán kính vòng quay (mm)5.200
  • Thể tích khoang hành lý (lít)803
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)45
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.175
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.730
  • Lốp, la-zăng195/60R16

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson với lò xo cuộn
  • Treo sauThanh xoắn với lò xo cuộn
  • Phanh trướcĐĩa thông gió
  • Phanh sauTang trống

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếNỉ/Da
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnno
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếMàn hình LCD đa sắc TFT hiển thị thông tin trạng thái cửa, mức tiêu thụ nhiên liệu, công suất động cơ,…
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiGập 50:40…
  • Hàng ghế thứ baGập 50:50, gập bằng cơ
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động 2 vùng
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmCảm ứng, 10 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMno
  • Sạc không dâyyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED với đèn chỉ dẫn
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuCó chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí2
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes