Trang chủ Thông Số Xe Toyota Alphard 2021 phiên bản 3.5

Toyota Alphard 2021 phiên bản 3.5

13 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtToyota
  • Phân khúcMPV hạng sang
  • Loại xeMPV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết4 tỷ 280 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội4.815.937.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh4.730.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh4.754.137.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác4.711.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơV6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép
  • Dung tích (cc)3.500
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)296/6600
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)361/4600-4700
  • Hộp số8AT
  • Hệ dẫn độngFF
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)9,97

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4945x1850x1890
  • Chiều dài cơ sở (mm)3.000
  • Khoảng sáng gầm (mm)165
  • Bán kính vòng quay (mm)5,8
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)75
  • Trọng lượng bản thân (kg)2.185
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.710
  • Lốp, la-zăng235/50R18

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson
  • Treo sauTay đòn kép
  • Phanh trướcĐĩa tản nhiệt
  • Phanh sauĐĩa tản nhiệt

Ngoại Thất

  • Cửa sổ trờiyes
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcno
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng, 10.5 inch
  • Kết nối Apple CarPlayno
  • Kết nối Android Autono
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Hệ thống loa17
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno
  • Chất liệu bọc ghếSemi aniline
  • Ghế lái chỉnh điệnChỉnh điện 6 hướng, trượt tự động
  • Nhớ vị trí ghế láiNhớ 3 vị trí
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnChỉnh điện 4 hướng, đệm chân chỉnh điện 2 hướng
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láiyes
  • Thông gió (làm mát) ghế phụyes
  • Sưởi ấm ghế láiyes
  • Sưởi ấm ghế phụyes
  • Bảng đồng hồ tài xếOptriton
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngBọc da, vân gỗ, ốp bạc
  • Hàng ghế thứ haiGhế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 4 hướng, tựa tay và bàn VIP
  • Hàng ghế thứ baGập 50:50 sang hai bên
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động, 2 vùng độc lập, lọc và tự động tuần hoàn không khí
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmTự động lên xuống, chống kẹt tất cả các cửa

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED projector
  • Đèn chiếu gầnLED projector
  • Đèn ban ngàyyes
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện, bộ nhớ vị trí
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí7
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes