Trang chủ Thông Số Xe Toyota Avanza Premio 2022 phiên bản AT

Toyota Avanza Premio 2022 phiên bản AT

16 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtToyota
  • Phân khúcMPV cỡ nhỏ
  • Loại xeMPV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết598 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội692.097.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh680.137.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh667.117.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác661.137.000 ₫

Động cơ

  • Dung tích (cc)1.496
  • Kiểu động cơ2NR-VE
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)105/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)138/4200
  • Hộp sốCVT
  • Hệ dẫn độngCầu trước
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,3

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4395 x1730 x1700
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.750
  • Khoảng sáng gầm (mm)205
  • Bán kính vòng quay (mm)4.900
  • Thể tích khoang hành lý (lít)498
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)43
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.140
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.705
  • Lốp, la-zăng195/60-R16

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson với thanh cân bằng
  • Treo sauThanh xoắn với thanh cân bằng
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauTang trống

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếNỉ
  • Ghế lái chỉnh điệnChỉnh cơ 4 hướng
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnChỉnh cơ 4 hướng
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếTFT 4.2 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiGập 60:40
  • Hàng ghế thứ baGập 50:50
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàChỉnh cơ
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmno
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâm8 inch cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa4
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno
  • Cửa hítno
  • Lọc không khíno
  • Sưởi vô-lăngno
  • Điều hướng (bản đồ)no
  • Kiểm soát chất lượng không khíyes
  • Điều khiển bằng cử chỉno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện, báo rẽ
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngno
  • Nhiều chế độ láino
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Cảnh báo tiền va chạmno
  • Đánh lái bánh sauno
  • Hỗ trợ đỗ xe chủ độngno
  • Giới hạn tốc độno

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí0
  • Chống bó cứng phanh (ABS)no
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùino
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùyes
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Cảm biến áp suất lốpno
  • Cảm biến khoảng cách phía trướcno
  • Ổn định thân xe khi gió thổi ngangno
  • Hỗ trợ chuyển lànno