Trang chủ Thông Số Xe Toyota Camry 2022 phiên bản 2.0Q

Toyota Camry 2022 phiên bản 2.0Q

17 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtToyota
  • Phân khúcXe cỡ trung hạng D
  • Loại xeSedan
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Ưu đãiXe đang cộng thêm 10-30 triệu phụ kiện tùy phiên bản.
  • Giá niêm yết1 tỷ 185 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội1.349.537.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh1.325.837.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh1.318.687.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác1.306.837.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ6AR-FSE, 2.0l
  • Dung tích (cc)1.998
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)170/6600
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)206/4400-4900
  • Hộp sốCVT
  • Hệ dẫn độngFront-engine, front-wheel drive
  • Loại nhiên liệuXăng

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4885×1840 x1445
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.825
  • Khoảng sáng gầm (mm)140
  • Bán kính vòng quay (mm)5.700
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)60
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.520
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.030
  • Lốp, la-zăng215/55R18

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMc Pherson/McPherson Struts
  • Treo sauDouble Wishbone
  • Phanh trướcĐĩa tản nhiệt
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnChỉnh điện 10 hướng
  • Nhớ vị trí ghế láiCó 2 vị trí
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnChỉnh điện 8 hướng
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếOptitron/TFT 4.2″
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiCố định
  • Hàng ghế thứ baKhông có
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động 2 vùng độc lập
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmTự động lên/xuống tất cả các cửa
  • Cửa sổ trờiyes
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmDVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa9 Loa JBL
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaBi-LED projector
  • Đèn chiếu gầnBi-LED projector
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn hậuBulb
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập cơ/điện, chỉnh cơ/điện, chống chói/không
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Cảnh báo tiền va chạmyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6 túi khí
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùyes
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes