Trang chủ Thông Số Xe Toyota Corolla Altis 2022 phiên bản 1.8G

Toyota Corolla Altis 2022 phiên bản 1.8G

13 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtToyota
  • Phân khúcXe cỡ vừa hạng C
  • Loại xeSedan
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết719 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội827.617.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh813.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh801.427.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác794.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ2ZR-FBE
  • Dung tích (cc)1.798
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)138/6.400
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)172/4000
  • Hộp sốCVT
  • Hệ dẫn độngCầu trước
  • Loại nhiên liệuXăng

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4630 x 1780 x 1435
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.700
  • Khoảng sáng gầm (mm)128
  • Bán kính vòng quay (mm)5.200
  • Thể tích khoang hành lý (lít)468
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)50
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.330
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.720
  • Lốp, la-zăng205/55R16

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson với thanh cân bằng
  • Treo sauTay đòn kép
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điện10 hướng
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnChỉnh cơ 4 hướng
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếTFT 7 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiGập 60:40, ngả lưng ghế
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàtự động 1 vùng
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmCó, chống kẹt
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâm9 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno
  • Cửa hítno
  • Lọc không khíno
  • Sưởi vô-lăngno
  • Điều hướng (bản đồ)no
  • Apple CarPlay và Android autoyes
  • Chất liệu nội thấtDa
  • Điều khiển bằng cử chỉno
  • Sấy vô-lăngno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaBi-LED
  • Đèn chiếu gầnBi-LED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcyes
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Khởi động từ xayes
  • Cảnh báo tiền va chạmno
  • Đánh lái bánh sauno
  • Hỗ trợ đỗ xe chủ độngno

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí7
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno
  • Cảm biến áp suất lốpno
  • Cảm biến khoảng cách phía trướcyes
  • Ổn định thân xe khi gió thổi ngangno
  • Hỗ trợ chuyển lànno