Trang chủ Thông Số Xe Toyota Corolla Cross 2023 phiên bản 1.8V

Toyota Corolla Cross 2023 phiên bản 1.8V

12 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtToyota
  • Phân khúcXe nhỏ hạng B+/C-
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết860 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội985.537.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh968.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh957.937.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác949.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ2ZR-FE
  • Dung tích (cc)1.798
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)138/6400
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)172/4000
  • Hộp sốSố tự động vô cấp/ CVT
  • Hệ dẫn độngCầu trước/ FWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)7,6

Kích thước/ Trọng lượng

  • Chiều dài cơ sở (mm)2.640
  • Khoảng sáng gầm (mm)161
  • Bán kính vòng quay (mm)5.200
  • Thể tích khoang hành lý (lít)440
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)47
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.360
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.815
  • Lốp, la-zăng225/50R18
  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4460 x 1825 x1620

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson với thanh cân bằng
  • Treo sauBán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếKỹ thuật số
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiGập 60:40, ngả lưng ghế
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động 2 vùng
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmTất cả các ghế
  • Cửa sổ trờiyes
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình trung tâmCảm ứng 9 inch
  • Kết nối điện thoại thông minhKhông dây
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối WiFiyes
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMno
  • Sạc không dâyno
  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điện8 hướng
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậugập điện tự động/chỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láino
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùino
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno
  • Số túi khí7