Trang chủ Thông Số Xe Toyota Hilux 2023 phiên bản 2.4 4×2 AT

Toyota Hilux 2023 phiên bản 2.4 4×2 AT

7 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtToyota
  • Phân khúcBán tải cỡ trung
  • Loại xeBán tải
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết852 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội976.577.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh959.537.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh949.057.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác940.537.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ2GD-FTV (2.4L)
  • Dung tích (cc)2.393
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)147/3400
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)400/1600
  • Hộp số6AT
  • Hệ dẫn độngRWD
  • Loại nhiên liệuDiesel

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)5325 x 1855 x 1815
  • Chiều dài cơ sở (mm)3.085
  • Khoảng sáng gầm (mm)286
  • Bán kính vòng quay (mm)6.400
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)80
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.915
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.810
  • Lốp, la-zăng265/65R17

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcTay đòn kép
  • Treo sauNhíp lá
  • Phanh trướcĐĩa thông gió
  • Phanh sauTang trống

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếNỉ/Fabric
  • Điều chỉnh ghế láiChỉnh cơ 6 hướng
  • Nhớ vị trí ghế láiChỉnh cơ 4 hướng
  • Massage ghế láino
  • Điều chỉnh ghế phụno
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếTFT 4,2 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngUrethane
  • Chìa khoá thông minhno
  • Khởi động nút bấmno
  • Điều hoàyes
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmGhế lái
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình giải tríCảm ứng 7 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno

Nội Thất

  • Gương chiếu hậuChỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno
  • Đèn chiếu xaLED Projector
  • Đèn chiếu gầnLED Projector
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuBóng thường/Bulb
  • Đèn phanh trên caoyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngThủy lực biến thiên theo tốc độ
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Số túi khí7
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùino
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno