Trang chủ Thông Số Xe Toyota Innova 2021 phiên bản 2.0E

Toyota Innova 2021 phiên bản 2.0E

13 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtToyota
  • Phân khúcMPV cỡ trung
  • Loại xeMPV
  • Xuất xứLắp ráp
  • Ưu đãiTặng thêm 10-30 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm.
  • Giá niêm yết755 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội867.937.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh852.837.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh841.387.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác833.837.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ1TR-FE
  • Dung tích (cc)1.998
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)137/5600
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)183/4000
  • Hộp số5MT
  • Hệ dẫn độngRWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)10,82

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ8
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4735x1830x1795
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.750
  • Khoảng sáng gầm (mm)178
  • Bán kính vòng quay (mm)5.400
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)55
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.700
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.330
  • Lốp, la-zăng205/65R16

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcTay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
  • Treo sauLiên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếNỉ thường
  • Ghế lái chỉnh điệnno
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnno
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếAnalog, màn hình đơn sắc
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăng3 chấu, urethane, mạ bạc
  • Hàng ghế thứ haiGập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng
  • Hàng ghế thứ baNgả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên
  • Chìa khoá thông minhno
  • Khởi động nút bấmno
  • Điều hoà2 dàn lạnh, chỉnh tay
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmyes
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình trung tâmDisplay audio, màn hình cảm ứng 7 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes

Nội Thất

  • Gương chiếu hậuChỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno
  • Đèn chiếu xaHalogen, phản xạ đa chiều
  • Đèn chiếu gầnHalogen, phản xạ đa chiều
  • Đèn ban ngàyno
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuBóng đèn thường
  • Đèn phanh trên caoyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngThủy lực
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)no
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Số túi khí7