Trang chủ Thông Số Xe Toyota Land Prado 2021 phiên bản VX

Toyota Land Prado 2021 phiên bản VX

15 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtToyota
  • Phân khúcXe cỡ trung hạng E
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Ưu đãiTrả thêm 100-300 triệu tiền chênh lệch.
  • Giá niêm yết2 tỷ 588 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội2.920.897.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh2.869.137.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh2.876.017.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác2.850.137.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ2TR-FE
  • Dung tích (cc)2.694
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)164/5200
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)246/3900
  • Hộp số6AT
  • Hệ dẫn động4WD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)11,83

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4840 x 1885 x 1845
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.790
  • Khoảng sáng gầm (mm)215
  • Bán kính vòng quay (mm)5.800
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)87
  • Trọng lượng bản thân (kg)2.190
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.850
  • Lốp, la-zăng265/60R19

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcĐộc lập, tay đòn kép
  • Treo sauPhụ thuộc, liên kết đa điểm
  • Phanh trướcĐĩa thông gió
  • Phanh sauĐĩa thông gió

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điện10 hướng
  • Nhớ vị trí ghế láiHai vị trí
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điện4 hướng
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láiyes
  • Thông gió (làm mát) ghế phụyes
  • Sưởi ấm ghế láiyes
  • Sưởi ấm ghế phụyes
  • Bảng đồng hồ tài xếOptitron
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngBọc da
  • Hàng ghế thứ haiGập 40:20:40
  • Hàng ghế thứ baGập điện phẳng 50:50, có ngả và gập điện
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động 3 vùng độc lập
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạm4 kính
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa14 loa JBL
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngThủy lực
  • Nhiều chế độ láino
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Cảnh báo tiền va chạmyes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí7
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcno
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủyes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Cảm biến áp suất lốpyes
  • Cảm biến khoảng cách phía trướcyes