Trang chủ Thông Số Xe Toyota Rush 2021 phiên bản S 1.5AT

Toyota Rush 2021 phiên bản S 1.5AT

13 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtToyota
  • Phân khúcMPV cỡ nhỏ
  • Loại xeMPV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Ưu đãiTặng thêm 10-30 triệu phụ kiện.
  • Giá niêm yết634 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội732.417.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh719.737.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh707.077.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác700.737.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ2NR-VE
  • Dung tích (cc)1.496
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)102/6300
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)134/4200
  • Hộp số4AT
  • Hệ dẫn độngRWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,7

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4435 x 1695 x 1705
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.685
  • Khoảng sáng gầm (mm)220
  • Bán kính vòng quay (mm)5.200
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)45
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.290
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.870
  • Lốp, la-zăng215/60R17

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo sauPhụ thuộc đa liên kết
  • Phanh trướcĐĩa tản nhiệt 16 inch
  • Phanh sauTang trống
  • Treo trướcMacPherson

Ngoại Thất

  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmyes
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcno
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 7 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa8
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMno
  • Sạc không dâyno
  • Chất liệu bọc ghếNỉ
  • Ghế lái chỉnh điệnno
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnno
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếAnalog
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiGập thẳng 60:40
  • Hàng ghế thứ ba50:50 gập thẳng
  • Chìa khoá thông minhyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láino
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùino
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno
  • Số túi khí6