Trang chủ Thông Số Xe Toyota Veloz Cross 2022 phiên bản CVT Top

Toyota Veloz Cross 2022 phiên bản CVT Top

18 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtToyota
  • Phân khúcMPV cỡ nhỏ
  • Loại xeMPV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Ưu đãiĐội giá 50 triệu Chi tiết
  • Giá niêm yết698 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội804.097.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh790.137.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh778.117.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác771.137.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ2NR-VE
  • Dung tích (cc)1.496
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)105/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)138/4200
  • Hộp sốCVT
  • Hệ dẫn độngCầu trước
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,3

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.475 x 1.750 x 1.700
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.750
  • Khoảng sáng gầm (mm)205
  • Bán kính vòng quay (mm)4.900
  • Thể tích khoang hành lý (lít)498
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)43
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.160
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.735
  • Lốp, la-zăng195/60R16

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson với thanh cân bằng
  • Treo sauThanh xoắn với thanh cân bằng
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa kết hợp nỉ
  • Ghế lái chỉnh điệnChỉnh cơ 6 hướng
  • Ghế phụ chỉnh điệnChỉnh cơ 4 hướng
  • Bảng đồng hồ tài xếTFT 4.2 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiGập 60:40
  • Hàng ghế thứ baGập 50:50
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâm8 inch cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyyes
  • Khởi động từ xano

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện, báo rẽ, gập điện tự động
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcyes
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Cảnh báo tiền va chạmno
  • Đánh lái bánh sauno
  • Hỗ trợ đỗ xe chủ độngno
  • Giới hạn tốc độno

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)yes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno
  • Hỗ trợ chuyển lànno
  • Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hànhyes