Trang chủ Thông Số Xe Toyota Vios 2021 phiên bản E MT

Toyota Vios 2021 phiên bản E MT

18 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtToyota
  • Phân khúcXe nhỏ hạng B
  • Loại xeSedan
  • Xuất xứLắp ráp
  • Ưu đãiTặng 10-30 triệu tiền mặt và 10 triệu phụ kiện tương đương giảm 50% lệ phí trước bạ.
  • Giá niêm yết506 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội589.057.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh578.937.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh564.997.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác559.937.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ2NR-FE
  • Dung tích (cc)1.496
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)106/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)140/4200
  • Hộp sốMT
  • Hệ dẫn độngFWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)5,92

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4425x1730x1475
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.550
  • Khoảng sáng gầm (mm)133
  • Bán kính vòng quay (mm)5.100
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)42
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.550
  • Lốp, la-zăng185/60R15

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcĐộc lập MacPherson
  • Treo sauDầm xoắn
  • Phanh trướcĐĩa thông gió
  • Phanh sauĐĩa đặc

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếPVC
  • Ghế lái chỉnh điệnno
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnno
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếAnalog
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngno
  • Chất liệu bọc vô-lăngUrathane
  • Hàng ghế thứ haiGập lưng ghế 60:40
  • Hàng ghế thứ bano
  • Chìa khoá thông minhno
  • Khởi động nút bấmno
  • Điều hoàChỉnh tay
  • Cửa gió hàng ghế sauno
  • Cửa kính một chạmno
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcno
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmDVD, màn hình cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Hệ thống loa4
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaHalogen phản xạ đa hướng
  • Đèn chiếu gầnHalogen phản xạ đa hướng
  • Đèn ban ngàyno
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí7
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes