13
Giá bán
- Hãng sản xuấtToyota
- Phân khúcXe nhỏ cỡ A
- Loại xeHatchback
- Xuất xứNhập khẩu
- Ưu đãiTặng 10-20 triệu tiền mặt và một năm bảo hiểm vật chất.
- Giá niêm yết385 triệu
- Lăn bánh tại Hà Nội453.537.000 ₫
- Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh445.837.000 ₫
- Lăn bánh tại Hà Tĩnh430.687.000 ₫
- Lăn bánh tại các tỉnh khác426.837.000 ₫
Động cơ
- Kiểu động cơ3NR-VE
- Dung tích (cc)1.197
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)87/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)108/4200
- Hộp số4AT
- Hệ dẫn độngFWD
- Loại nhiên liệuXăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)5,3
Kích thước/ Trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)3660x1600x1520
- Chiều dài cơ sở (mm)2.455
- Khoảng sáng gầm (mm)160
- Bán kính vòng quay (mm)4.700
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)33
- Trọng lượng bản thân (kg)965
- Trọng lượng toàn tải (kg)1.290
- Lốp, la-zăng175/65R14
Hệ thống treo/ Phanh
- Treo trướcMc Pherson
- Treo sauTrục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn
- Phanh trướcPhanh đĩa
- Phanh sauTang trống
Ngoại Thất
- Chất liệu bọc ghếNỉ
- Bảng đồng hồ tài xếDigital
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
- Chất liệu bọc vô-lăngUrethane
- Hàng ghế thứ haiGập hoàn toàn
- Chìa khoá thông minhyes
- Khởi động nút bấmyes
- Điều hoàCơ
- Màn hình trung tâmCảm ứng 6,8 inch
- Kết nối Apple CarPlayyes
- Kết nối Android Autoyes
- Hệ thống loa4
- Kết nối USByes
- Kết nối Bluetoothyes
- Radio AM/FMyes
Nội Thất
- Đèn chiếu xaHalogen
- Đèn chiếu gầnProjector
- Đèn hậuLED
- Đèn phanh trên caoyes
- Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện
Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăngĐiện
Công nghệ an toàn
- Số túi khí2
- Chống bó cứng phanh (ABS)yes
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
- Cảm biến lùiyes
- Camera lùiyes