Trang chủ Thông Số Xe Toyota Wigo 2021 phiên bản AT

Toyota Wigo 2021 phiên bản AT

13 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtToyota
  • Phân khúcXe nhỏ cỡ A
  • Loại xeHatchback
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Ưu đãiTặng 10-20 triệu tiền mặt và một năm bảo hiểm vật chất.
  • Giá niêm yết385 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội453.537.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh445.837.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh430.687.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác426.837.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ3NR-VE
  • Dung tích (cc)1.197
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)87/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)108/4200
  • Hộp số4AT
  • Hệ dẫn độngFWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)5,3

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)3660x1600x1520
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.455
  • Khoảng sáng gầm (mm)160
  • Bán kính vòng quay (mm)4.700
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)33
  • Trọng lượng bản thân (kg)965
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.290
  • Lốp, la-zăng175/65R14

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMc Pherson
  • Treo sauTrục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn
  • Phanh trướcPhanh đĩa
  • Phanh sauTang trống

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếNỉ
  • Bảng đồng hồ tài xếDigital
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngUrethane
  • Hàng ghế thứ haiGập hoàn toàn
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoà
  • Màn hình trung tâmCảm ứng 6,8 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Hệ thống loa4
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaHalogen
  • Đèn chiếu gầnProjector
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí2
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes