Trang chủ Thông Số Xe Toyota Yaris 2021 phiên bản 1.5G CVT

Toyota Yaris 2021 phiên bản 1.5G CVT

17 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtToyota
  • Phân khúcXe nhỏ hạng B
  • Loại xeHatchback
  • Xuất xứLắp ráp
  • Ưu đãiTặng một năm bảo hiểm vật chất.
  • Giá niêm yết684 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội788.417.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh774.737.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh762.577.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác755.737.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ2NR-FE
  • Dung tích (cc)1.496
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)107/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)140/4200
  • Hộp sốCVT
  • Hệ dẫn độngFWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,38

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4140x1730x1500
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.550
  • Khoảng sáng gầm (mm)135
  • Bán kính vòng quay (mm)5.700
  • Thể tích khoang hành lý (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)42
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.120
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.550
  • Lốp, la-zăng195/50R16

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcĐộc lập MacPherson
  • Treo sauThanh xoắn
  • Phanh trướcĐĩa tản nhiệt
  • Phanh sauĐĩa đặc

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnno
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnno
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếOptitron
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngBọc da
  • Hàng ghế thứ haiGập lưng ghế 60:40
  • Hàng ghế thứ bano
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động
  • Cửa gió hàng ghế sauno
  • Cửa kính một chạmno
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcno
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyyes
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí7
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes