Trang chủ Hatchback VinFast Fadil 2021

VinFast Fadil 2021

11 lượt xem

Gallery

Giới thiệu chung

Hãng sản xuất:VinFast

Phân khúc:Xe nhỏ cỡ A

Loại xe:Hatchback

Xuất xứ: Lắp ráp

Khoảng giá: 425 triệu – 499 triệu

Ưu đãi: Tặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp.

Mẫu xe cỡ A, được phát triển trên nền tảng mẫu Opel Karl Rock với máy 1.4, hộp số CVT và nhiều trang bị an toàn. Với giá bán và trang bị hợp lý Fadil nhanh chóng áp đảo trong phân khúc xe cỡ A.

Các phiên bản

Phiên bản Động cơ Giá niêm yết Thông số xe
Tiêu chuẩn Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng 425 triệu Xem chi tiết
Nâng cao Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng 459 triệu Xem chi tiết
Cao cấp Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng 499 triệu Xem chi tiết

Giá lăn bánh tạm tính

Phiên bản Giá niêm yết Hà Nội TP.Hồ Chí Minh Hà Tĩnh Các tỉnh khác
Tiêu chuẩn 425.000.000 ₫ 498.337.000 ₫ 489.837.000 ₫ 475.087.000 ₫ 470.837.000 ₫
Nâng cao 459.000.000 ₫ 536.417.000 ₫ 527.237.000 ₫ 512.827.000 ₫ 508.237.000 ₫
Cao cấp 499.000.000 ₫ 581.217.000 ₫ 571.237.000 ₫ 557.227.000 ₫ 552.237.000 ₫

Thông số cơ bản

  • Động cơ:Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng
  • Công suất (mã lực):98/6200
  • Mô-men xoắn (Nm):128/4400
  • Hộp số:Tự động vô cấp – CVT
  • Hệ dẫn động:Cầu trước – FWD
  • Số chỗ:5

Mô tả – Đánh giá

Một số thông số kỹ thuật về động cơ, hệ thống treo, phanh:

Thông số kỹ thuật Tiêu chuẩn Nâng cao Cao cấp
Động cơ 1.4l, Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng
Công suất 98 mã lực tại 6200 vòng/phút
Mô-men xoắn 128Nm tại 4400 vòng/phút
Hộp số Tự động vô cấp – CVT
Hệ dẫn động Cầu trước – FWD
Mức tiêu thụ nhiên liệu 5.85l/100 km trên đường hỗn hợp
Lốp, la-zăng Mà đúc hợp kim nhôm 15″ Màn đúc hợp kim nhôm 2 màu đen/xám 15″
Treo trước Kiểu MacPherson
Treo sau Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống
Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện

Một số thông số kỹ thuật về ngoại thất:

Thông số kỹ thuật Bản Tiêu chuẩn Bản Nâng cao Bản Cao cấp
Đèn chiếu xa, gần Halogen
Đèn ban ngày Halogen LED
Đèn hậu Halogen Viền LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện/Gập điện
Sấy gương chiếu hậu

Một số thông số kỹ thuật về nội thất:

Thông số kỹ thuật Bản Tiêu chuẩn Bản Nâng cao Bản Cao cấp
Chất liệu bọc ghế Da tổng hợp
Bảng đồng hồ tài xế Analog LED
Chất liệu bọc vô-lăng   Da
Điều hoà Tự động có cảm ứng độ ẩm
Màn hình trung tâm Không Màn hình cảm ứng 7″
Kết nối Apple CarPlay Không
Kết nối Kết nối Android Auto Không
Đàm thoại rảnh tay Không
Hệ thống loa 6 loa
Kết nối USB, Bluetooth, Radio AM/FM

Một số thông số kỹ thuật Công nghệ an toàn:

Thông số kỹ thuật Bản Tiêu chuẩn Bản Nâng cao Bản Cao cấp
Số túi khí 2 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi Không
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Tham khảo thêm