Trang chủ Thông Số Xe VinFast Fadil 2021 phiên bản Cao cấp

VinFast Fadil 2021 phiên bản Cao cấp

17 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtVinFast
  • Phân khúcXe nhỏ cỡ A
  • Loại xeHatchback
  • Xuất xứLắp ráp
  • Ưu đãiTặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp.
  • Giá niêm yết499 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội581.217.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh571.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh557.227.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác552.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơXăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng
  • Dung tích (cc)1.399
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)98/6200
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)128/4400
  • Hộp sốTự động vô cấp – CVT
  • Hệ dẫn độngCầu trước – FWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)5,85

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)3676x1632x1530
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.385
  • Khoảng sáng gầm (mm)150
  • Bán kính vòng quay (mm)4.800
  • Thể tích khoang hành lý (lít)205
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)32
  • Trọng lượng bản thân (kg)993
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.379
  • Lốp, la-zăngMàn đúc hợp kim nhóm 2 màu đen/xám 15″

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcKiểu MacPherson
  • Treo sauPhụ thuộc, kiểu dầm xoắn
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauTang trống

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa tổng hợp
  • Ghế lái chỉnh điệnno
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnno
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếAnalog
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ hai60/40
  • Hàng ghế thứ bano
  • Chìa khoá thông minhno
  • Khởi động nút bấmno
  • Điều hoàTự động có cảm ứng độ ẩm
  • Cửa gió hàng ghế sauno
  • Cửa kính một chạmno
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcno
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 7″
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autono
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaHalogen
  • Đèn chiếu gầnHalogen
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuViền LED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện/Gập điện
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện
  • Nhiều chế độ láino
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)no
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes