Trang chủ Thông Số Xe VinFast Lux SA2.0 2021 phiên bản Nâng cao

VinFast Lux SA2.0 2021 phiên bản Nâng cao

22 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtVinFast
  • Phân khúcXe cỡ trung hạng E
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứLắp ráp
  • Ưu đãiTặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp.
  • Giá niêm yết1 tỷ 642 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội1.861.377.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh1.828.537.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh1.825.957.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác1.809.537.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơI-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp
  • Dung tích (cc)2.000
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)228/ 5.000-6.000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)350/ 1.750-4.500
  • Hộp sốTự động 8 cấp ZF
  • Hệ dẫn độngCầu sau (RWD)
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)8,39

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4940x1960x1773
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.933
  • Khoảng sáng gầm (mm)195
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)85
  • Trọng lượng bản thân (kg)2.140
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.850
  • Lốp, la-zăng255/50R19, 285/45R19, la zăng hợp kim nhôm 19 inch

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcĐộc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm
  • Treo sauĐộc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén
  • Phanh trướcĐĩa tản nhiệt
  • Phanh sauĐĩa tản nhiệt

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa NAPPA (đen, be, nâu)
  • Ghế lái chỉnh điệnChỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnChỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếDạng kết hợp, 7 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ hai40/20/40 , gập cơ, có chỉnh độ nghiêng lưng ghế
  • Hàng ghế thứ ba50/50, gập cơ
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động ( 2 vùng độc lập)
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmCó (tất cả các ghế trừ hàng thứ 3)
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 10.4 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autono
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa13 loa có âm ly
  • Kết nối WiFiyes
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Gương bên phải tự điều chỉnh khi vào số lùi
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)yes
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno