Trang chủ Thông Số Xe VinFast VF 8 2022 phiên bản VF8 Plus

VinFast VF 8 2022 phiên bản VF8 Plus

38 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtVinFast
  • Phân khúcXe cỡ trung hạng D
  • Loại xeCrossover
  • Xuất xứLắp ráp
  • Ưu đãiVoucher 150 triệu, gói tuỳ chọn dịch vụ thông minh và hệ thống hỗ trợ lái nâng cao VinFast Smart Driving trị giá 132 triệu đồng, voucher nghỉ dưỡng Vinpearl trị giá 118 triệu đồng…
  • Giá niêm yết1 tỷ 263 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội1.436.897.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh1.411.637.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh1.405.267.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác1.392.637.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơMôtơ điện
  • Dung tích (cc)2 môtơ 150 kW
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)402 mã lực (300 kW)
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)640 Nm
  • Hộp số1 cấp
  • Hệ dẫn độngAWD
  • Loại nhiên liệuĐiện
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
  • Tầm hoạt động (km)460 km/500 km
  • Thời gian sạc nhanhDưới 24 phút (10-70%)
  • Loại pinLithium-ion (2 tùy chọn pin)
  • Dung lượng pinHãng không công bố

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.750 x 1.900 x 1.660
  • Chiều dài cơ sở (mm)2,950
  • Khoảng sáng gầm (mm)179

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa thật
  • Ghế lái chỉnh điện12 hướng
  • Nhớ vị trí ghế láiyes
  • Ghế phụ chỉnh điện
  • Điều hoàTự động 2 vùng
  • Màn hình trung tâmCảm ứng 15,6 inch
  • Hệ thống loa10 loa
  • Thông gió (làm mát) ghế láiyes
  • Thông gió (làm mát) ghế phụyes
  • Sưởi ấm ghế láiyes
  • Sưởi ấm ghế phụyes
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa sổ trờiyes
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Lọc không khíyes
  • Kiểm soát chất lượng không khíyes
  • Trợ lý ảoyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn hậuLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hỗ trợ đỗ xe chủ độngyes
  • Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thôngyes
  • Quản lý xe qua app điện thoạiyes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí11
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Tự động chuyển lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủyes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Cảm biến áp suất lốpyes
  • Cảm biến khoảng cách phía trướcyes
  • Cảnh báo tiền va chạmyes
  • Hỗ trợ chuyển lànyes
  • Cảnh báo giao thông khi mở cửayes