Trang chủ Thông Số Xe VinFast VF 9 2023 phiên bản Eco

VinFast VF 9 2023 phiên bản Eco

9 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtVinFast
  • Phân khúcXe cỡ trung hạng E
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứLắp ráp
  • Ưu đãiVoucher 150 triệu, gói tuỳ chọn dịch vụ thông minh và hệ thống hỗ trợ lái nâng cao VinFast Smart Driving trị giá 132 triệu đồng, voucher nghỉ dưỡng Vinpearl trị giá 118 triệu đồng…
  • Giá niêm yết1 tỷ 491 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội1.692.257.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh1.662.437.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh1.658.347.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác1.643.437.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơMôtơ điện
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)402
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)620
  • Hộp số1 cấp
  • Hệ dẫn độngAWD
  • Loại nhiên liệuĐiện
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
  • Tầm hoạt động (km)438
  • Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)Dưới 26 phút (10-70%)
  • Loại pinLithium-ion
  • Dung lượng pin (kWh)92

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ6 hoặc 7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)5.118 x 2.254 x 1.696
  • Chiều dài cơ sở (mm)3,150
  • Khoảng sáng gầm (mm)197

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc vô-lăngDa nhân tạo
  • Điều chỉnh vô-lăngChỉnh cơ 4 hướng
  • Sưởi vô-lăngyes
  • Nhớ vị trí vô-lăngno
  • Chất liệu bọc ghếDa tổng hợp
  • Điều chỉnh ghế láiChỉnh điện 8 hướng
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Điều chỉnh ghế phụChỉnh điện 6 hướng
  • Điều hoàTự động 2 vùng
  • Màn hình giải tríCảm ứng 15,6 inch
  • Hệ thống loa13 loa và 1 loa trầm
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láiyes
  • Sưởi ấm ghế phụyes
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Lọc không khíyes
  • Kiểm soát chất lượng không khíyes
  • Trợ lý ảoyes
  • Phát WiFiyes
  • Sạc không dâyyes
  • Ổ điện xoay chiều 230Vyes
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Cửa hítyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn hậuLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hỗ trợ đỗ xe chủ độngyes
  • Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thôngyes
  • Quản lý xe qua app điện thoạiyes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí11
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Tự động chuyển lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủyes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Cảm biến áp suất lốpyes
  • Cảm biến khoảng cách phía trướcyes
  • Cảnh báo tiền va chạmyes
  • Hỗ trợ chuyển lànyes
  • Cảnh báo giao thông khi mở cửayes
  • Nhận diện biển báo giao thôngyes