Trang chủ Thông Số Xe VinFast VF e34 2021 phiên bản Tiêu chuẩn

VinFast VF e34 2021 phiên bản Tiêu chuẩn

17 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtVinFast
  • Phân khúcXe nhỏ hạng B+/C-
  • Loại xeCrossover
  • Xuất xứLắp ráp
  • Ưu đãiTặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp.
  • Giá niêm yết690 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội795.137.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh781.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh769.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác762.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơĐộng cơ điện
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)147
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)242
  • Hệ dẫn độngCầu trước (FWD)
  • Tầm hoạt động (km)285 (chuẩn NEDC)
  • Thời gian sạc nhanh18 phút đi 180 km
  • Loại pinLithium
  • Hộp số1 cấp

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.300×1.793×1.613
  • Chiều dài cơ sở (mm)2,611
  • Khoảng sáng gầm (mm)180
  • Trọng lượng bản thân (kg)1,490
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1,815
  • Lốp, la-zăngLa zăng 18 inch

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcĐộc lập kiểu MacPherson
  • Treo sauDầm xoắn
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếGiả da (Vinyl)
  • Ghế lái chỉnh điệnKhông (Chỉnh tay 6 hướng)
  • Ghế phụ chỉnh điệnKhông (Chỉnh tay 6 hướng)
  • Bảng đồng hồ tài xếDigital 7 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ hai60/40
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmCó, cả hàng trước và sau
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 10 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối WiFiyes
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno
  • Lọc không khíyes
  • Điều hướng (bản đồ)yes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện, gập điện, báo rẽ
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngTrợ lực lái điện EPS
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Nhiều chế độ láiyes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Cảm biến áp suất lốpyes
  • Cảm biến khoảng cách phía trướcyes