Trang chủ Thông Số Xe Volkswagen Polo 2022 phiên bản Sport Edition

Volkswagen Polo 2022 phiên bản Sport Edition

14 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtVolkswagen
  • Phân khúcXe nhỏ hạng B
  • Loại xeHatchback
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết699 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội805.217.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh791.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh779.227.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác772.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơI4 MPI
  • Dung tích (cc)1.598
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)105/ 5250
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)153/ 3750
  • Hộp sốTự động 6 cấp
  • Hệ dẫn độngCầu trước
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)7,41

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)3972x1682x1462
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.456
  • Khoảng sáng gầm (mm)148
  • Bán kính vòng quay (mm)5.300
  • Thể tích khoang hành lý (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)55
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.135
  • Trọng lượng toàn tải (kg)
  • Lốp, la-zăng185/60 R15 84T

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trước
  • Treo sau
  • Phanh trước
  • Phanh sau

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điện
  • Nhớ vị trí ghế lái
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điện
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xế
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ hai
  • Hàng ghế thứ ba
  • Chìa khoá thông minhno
  • Khởi động nút bấmno
  • Điều hoàTự động một vùng
  • Cửa gió hàng ghế sauno
  • Cửa kính một chạmyes
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcno
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình trung tâmCảm ứng 6,5 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Hệ thống loa4
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothno
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xa
  • Đèn chiếu gần
  • Đèn ban ngày
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuHalogen
  • Đèn phanh trên caono
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí4
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)no
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)no
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)no
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)no
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcno
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes