Trang chủ Thông Số Xe Volkswagen T-Cross 2022 phiên bản Luxury

Volkswagen T-Cross 2022 phiên bản Luxury

15 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtVolkswagen
  • Phân khúcXe nhỏ hạng B
  • Loại xeCrossover
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết1 tỷ 299 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội1.477.217.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh1.451.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh1.445.227.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác1.432.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơTSI 1.0
  • Dung tích (cc)999
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)115/5000-5500
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)178/1750-4500
  • Hộp sốAT 6 cấp
  • Hệ dẫn độngFWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,1

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4221 x 1760 x 1612
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.651
  • Khoảng sáng gầm (mm)188
  • Bán kính vòng quay (mm)5.050
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)50
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.270
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.685
  • Lốp, la-zăng205/55-R17

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMcpherson với thanh cân bằng
  • Treo sauThanh xoắn
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauTang trống

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnyes
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếDigital
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiGập 60:40
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động 1 vùng
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa sổ trờiyes
  • Cửa sổ trời toàn cảnhyes
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmTFT 10 inch
  • Kết nối Apple CarPlayno
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyyes
  • Cửa hítno
  • Khởi động từ xano
  • Lọc không khíyes
  • Sưởi vô-lăngno
  • Điều hướng (bản đồ)no
  • Kiểm soát chất lượng không khíyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Cảnh báo tiền va chạmno
  • Đánh lái bánh sauno
  • Hỗ trợ đỗ xe chủ độngno
  • Giới hạn tốc độno
  • Quản lý xe qua app điện thoạino

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcno
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùino
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Cảm biến áp suất lốpyes
  • Cảm biến khoảng cách phía trướcno
  • Ổn định thân xe khi gió thổi ngangno
  • Hỗ trợ chuyển lànno
  • Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)no
  • Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hànhno
  • Thông báo xe trước khởi hànhno